Vòng 24
19:30 ngày 29/12/2024
Preston North End
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.45
X
3.25
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Emil Ris Jakobsen 1 - 0
Kiến tạo: Jack Whatmough
match goal
29'
46'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Nathaniel Chalobah
59'
match goal 1 - 1 Josh Windass
Kiến tạo: Djeidi Gassama
Sam Greenwood 2 - 1 match pen
64'
Mads Frokjaer
Ra sân: William Keane
match change
65'
68'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Michael Smith
Benjamin Whiteman
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
match change
71'
Duane Holmes
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
72'
77'
match change Charlie McNeill
Ra sân: Dominic Iorfa
78'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Yan Valery
Emil Ris Jakobsen 3 - 1 match goal
79'
83'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Josh Windass
Duane Holmes match yellow.png
85'
Milutin Osmajic
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
89'
Mads Frokjaer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
9
18
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
314
 
Số đường chuyền
 
431
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
18
26
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
23
62
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Milutin Osmajic
25
Duane Holmes
4
Benjamin Whiteman
10
Mads Frokjaer
23
Jeppe Okkels
26
Patrick Bauer
18
Ryan Ledson
13
David Cornell
34
Kitt Nelson
Preston North End Preston North End 3-4-1-2
3-4-3 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Woodman
16
Hughes
5
Whatmoug...
14
Storey
29
Hayden
8
Mccann
22
Thordars...
40
Bowler
7
Keane
20
Greenwoo...
9
2
Jakobsen
1
Beadle
27
Valery
6
Iorfa
3
Lowe
14
Valentin
44
Charles
4
Chalobah
18
Johnson
11
Windass
24
Smith
10
Bannan

Substitutes

12
Ike Ugbo
41
Djeidi Gassama
8
Svante Ingelsson
17
Charlie McNeill
9
Jamal Lowe
13
Callum Paterson
2
Liam Palmer
47
Pierce Charles
33
Gabriel Otegbayo
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Milutin Osmajic 28
Duane Holmes 25
Benjamin Whiteman 4
Mads Frokjaer 10
Jeppe Okkels 23
Patrick Bauer 26
Ryan Ledson 18
David Cornell 13
Kitt Nelson 34
Preston North End Sheffield Wednesday
12 Ike Ugbo
41 Djeidi Gassama
8 Svante Ingelsson
17 Charlie McNeill
9 Jamal Lowe
13 Callum Paterson
2 Liam Palmer
47 Pierce Charles
33 Gabriel Otegbayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 40.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.7
2.9 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
46.7% Kiểm soát bóng 46.6%
13.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (35trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
3
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 William Keane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.24
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 35 7.16
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 1 15 12 80% 0 1 21 7.4
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.42
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 7.01
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 30 6.54
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.44
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 15 6.41
40 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 1 0 18 6.46
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 1 1 18 6.32
20 Sam Greenwood Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 3 0 18 6.34

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 1 24 23 95.83% 1 0 30 6.13
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 3 0 0 12 8 66.67% 0 2 18 5.86
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 5.96
18 Marvin Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 4 0 20 6.08
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 40 5.93
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 0 0 19 12 63.16% 0 0 25 6.05
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 1 25 6.09
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 11 5.91
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 21 95.45% 1 1 33 6.22
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 0 0 2 18 15 83.33% 3 0 25 6.51
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ