

0.96
0.94
0.89
0.78
3.40
3.60
1.83
0.85
1.03
0.30
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov


Kiến tạo: Jonas Meffert

Ra sân: Otto Stange
Ra sân: Daniel Kyerewaa

Ra sân: Etienne Amenyido



Ra sân: Marco Richter

Ra sân: Adam Karabec

Ra sân: Jorrit Hendrix


Ra sân: Silvan Hefti

Ra sân: Florian Pickel

Ra sân: David Kinsombi


Ra sân: Emir Sahiti




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.7 | |
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 5.89 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 5 | 36 | 7.18 | |
31 | Holmbert Aron Fridjonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.83 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 37 | 7.04 | |
4 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 32 | 6.18 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 23 | 6.05 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 6.19 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 49 | 7.18 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 44 | 6.92 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 1 | 0 | 37 | 6.12 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 8 | 31 | 8.08 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 1 | 2 | 85 | 7.78 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 3 | 83 | 6.74 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 29 | 8.77 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 31 | 6.26 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 63 | 6.21 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 4 | 68 | 6.91 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 0 | 66 | 6.8 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 89 | 73 | 82.02% | 11 | 6 | 130 | 7.29 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 5 | 0 | 68 | 7.43 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 20 | 6.73 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 41 | 6.46 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.07 | |
49 | Otto Stange | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 21 | 6.03 | |
39 | Joel Agyekum | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ