Vòng 18
03:00 ngày 12/01/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 3.5
0.82
U 3.5
0.88
1
1.32
X
5.40
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
27'
match yellow.png David Moller Wolfe
41'
match goal 0 - 1 Mayckel Lahdo
Kiến tạo: David Moller Wolfe
56'
match change Ruben van Bommel
Ra sân: Mayckel Lahdo
Guus Til
Ra sân: Malik Tillman
match change
67'
Joey Veerman
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
67'
Johan Bakayoko
Ra sân: Ivan Perisic
match change
67'
Luuk de Jong 1 - 1
Kiến tạo: Guus Til
match goal
68'
73'
match change Mexx Meerdink
Ra sân: Troy Parrott
73'
match change Denso Kasius
Ra sân: Ernest Poku
74'
match goal 1 - 2 Mexx Meerdink
Kiến tạo: Sven Mijnans
76'
match yellow.png Jordy Clasie
Ricardo Pepi
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
80'
83'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Sven Mijnans
83'
match change Bruno Martins Indi
Ra sân: Seiya Maikuma
Luuk de Jong 2 - 2 match pen
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
11
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
7
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
754
 
Số đường chuyền
 
208
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
28
18
 
Đánh chặn
 
1
32
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
28
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
29
186
 
Pha tấn công
 
51
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
23
Joey Veerman
20
Guus Til
14
Ricardo Pepi
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
32
Matteo Dams
51
Tijn Smolenaars
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
6
Flamingo
37
Ledezma
34
Basra
22
Schouten
10
Lang
7
Tillman
5
Perisic
9
Jong
1
Owusu-Od...
16
Maikuma
3
Goes
5
Penetra
18
Wolfe
6
Koopmein...
8
Clasie
21
Poku
10
Mijnans
23
Lahdo
9
Parrott

Substitutes

28
Zico Buurmeester
7
Ruben van Bommel
30
Denso Kasius
35
Mexx Meerdink
4
Bruno Martins Indi
17
Jayden Addai
37
Ro-Zangelo Daal
33
Dave Kwakman
34
Mees de Wit
22
Maxim Dekker
41
Jeroen Zoet
12
Hobie Verhulst
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Joey Veerman 23
Guus Til 20
Ricardo Pepi 14
Joel Drommel 16
Armando Obispo 4
Matteo Dams 32
Tijn Smolenaars 51
PSV Eindhoven AZ Alkmaar
28 Zico Buurmeester
7 Ruben van Bommel
30 Denso Kasius
35 Mexx Meerdink
4 Bruno Martins Indi
17 Jayden Addai
37 Ro-Zangelo Daal
33 Dave Kwakman
34 Mees de Wit
22 Maxim Dekker
41 Jeroen Zoet
12 Hobie Verhulst

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 2
6.9 Sút trúng cầu môn 5.2
63.6% Kiểm soát bóng 49.9%
8.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (30trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
3
1
HT-H/FT-T
0
2
7
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
4
2
3

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 4 1 30 6.05
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 0 0 25 17 68% 0 3 30 6.12
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.18
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 92 79 85.87% 0 0 100 6.33
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 42 6.63
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 30 90.91% 4 0 50 6.44
10 Noa Lang Cánh trái 1 0 2 39 35 89.74% 5 0 52 6.35
37 Richard Ledezma Tiền vệ công 1 1 1 57 50 87.72% 0 0 76 7.74
7 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 1 26 18 69.23% 1 0 37 5.97
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 0 0 21 5.7
6 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 67 65 97.01% 0 1 74 6.36

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 6.76
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 4 40% 1 2 25 7.35
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 3 2 0 8 6 75% 0 1 15 6.27
10 Sven Mijnans Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.64
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 1 1 21 6.63
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 1 1 1 12 8 66.67% 1 1 22 7.22
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 5 45.45% 1 0 27 7.03
21 Ernest Poku Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.14
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.61
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 29 7.28
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 23 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ