Vòng 23
22:30 ngày 15/02/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
FC Utrecht
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.93
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.33
X
6.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Armando Obispo 1 - 0
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
11'
16'
match goal 1 - 1 Mike van der Hoorn
Kiến tạo: Jens Toornstra
32'
match yellow.png David Mina
Adamo Nagalo
Ra sân: Armando Obispo
match change
46'
61'
match yellow.png Paxten Aaronson
Noa Lang
Ra sân: Guus Til
match change
63'
Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
63'
Jerdy Schouten match yellow.png
63'
Joey Veerman match yellow.png
69'
Isaac Babadi
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
74'
75'
match goal 1 - 2 Paxten Aaronson
Kiến tạo: Oscar Luigi Fraulo
80'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
80'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Jens Toornstra
81'
match change Alonzo Engwanda
Ra sân: Zidane Iqbal
Isaac Babadi 2 - 2
Kiến tạo: Noa Lang
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
FC Utrecht FC Utrecht
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
34
 
Tổng cú sút
 
12
16
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
637
 
Số đường chuyền
 
267
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
16
9
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
28
127
 
Pha tấn công
 
86
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ismael Saibari Ben El Basra
10
Noa Lang
26
Isaac Babadi
39
Adamo Nagalo
21
Couhaib Driouech
24
Niek Schiks
16
Joel Drommel
3
Tyrell Malacia
28
Tygo Land
19
Esmir Bajraktarevic
38
Jesper Uneken
36
Wessel Kuhn
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-4-2 FC Utrecht FC Utrecht
1
Benitez
17
Junior
4
Obispo
6
Flamingo
37
Ledezma
22
Schouten
20
Til
23
Veerman
5
Perisic
9
Jong
11
Bakayoko
1
Barkas
2
Horemans
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
18
Toornstr...
6
Fraulo
14
Iqbal
21
Aaronson
9
Mina
91
Haller

Substitutes

27
Alonzo Engwanda
11
Noah Ohio
26
Miliano Jonathans
19
Anthony Descotte
40
Matisse Didden
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
25
Michael Brouwer
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
43
Rafik el Arguioui
15
Adrian Blake
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Ismael Saibari Ben El Basra 34
Noa Lang 10
Isaac Babadi 26
Adamo Nagalo 39
Couhaib Driouech 21
Niek Schiks 24
Joel Drommel 16
Tyrell Malacia 3
Tygo Land 28
Esmir Bajraktarevic 19
Jesper Uneken 38
Wessel Kuhn 36
PSV Eindhoven FC Utrecht
27 Alonzo Engwanda
11 Noah Ohio
26 Miliano Jonathans
19 Anthony Descotte
40 Matisse Didden
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
25 Michael Brouwer
32 Tom de Graaff
44 Joshua Mukeh
43 Rafik el Arguioui
15 Adrian Blake

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 4
64.67% Kiểm soát bóng 37%
9 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.4
7 Sút trúng cầu môn 4.5
62.3% Kiểm soát bóng 47.1%
9.2 Phạm lỗi 10.8
1.1 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
4
1
HT-H/FT-T
1
2
5
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
3
6
2
6

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 4 2 3 36 27 75% 9 2 64 7.02
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 5 1 3 21 13 61.9% 0 5 37 7.04
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 45 6.19
20 Guus Til Tiền vệ công 6 3 0 28 22 78.57% 1 3 44 6.92
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 34 89.47% 0 0 48 6.13
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 1 8 66 56 84.85% 8 1 88 8.33
4 Armando Obispo Trung vệ 3 3 0 49 43 87.76% 0 2 59 7.47
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 1 1 2 58 53 91.38% 6 0 85 6.82
10 Noa Lang Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 3 0 13 6.37
37 Richard Ledezma Hậu vệ cánh phải 1 1 3 66 61 92.42% 4 0 81 7.1
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.4
11 Johan Bakayoko Cánh phải 3 2 2 18 14 77.78% 1 0 30 6.57
6 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 2 77 6.14
39 Adamo Nagalo Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 33 6.01
26 Isaac Babadi Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.91

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 27 6.38
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 1 0 3 18 9 50% 3 1 39 7.99
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 1 0 25 19 76% 0 2 43 8.09
91 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 1 1 1 20 14 70% 0 5 33 7
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 45 9.32
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 3 1 43 7.32
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 0 1 16 10 62.5% 0 1 24 6.22
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 4 0 31 6.26
21 Paxten Aaronson Tiền vệ trụ 4 1 0 14 11 78.57% 1 1 26 7.43
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 2 21 13 61.9% 2 1 37 7.61
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 1 0 44 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ