Vòng League Round
03:00 ngày 30/01/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Liverpool 1
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.89
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
4.40
X
4.20
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Liverpool Liverpool
28'
match pen 0 - 1 Cody Gakpo
Johan Bakayoko 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Pepi
match goal
35'
40'
match goal 1 - 2 Harvey Elliott
Kiến tạo: Federico Chiesa
Ismael Saibari Ben El Basra 2 - 2
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
45'
Ricardo Pepi 3 - 2
Kiến tạo: Mauro Junior
match goal
45'
Joey Veerman match yellow.png
45'
Rick Karsdorp match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Andrew Robertson
51'
match change Tyler Morton
Ra sân: Cody Gakpo
63'
match yellow.png Tyler Morton
64'
match change Trey Nyoni
Ra sân: Andrew Robertson
Richard Ledezma
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
66'
66'
match yellow.png Harvey Elliott
Adamo Nagalo
Ra sân: Armando Obispo
match change
76'
Luuk de Jong
Ra sân: Ricardo Pepi
match change
76'
Couhaib Driouech
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
76'
83'
match change Amara Nallo
Ra sân: Jayden Danns
87'
match red Amara Nallo
Isaac Babadi
Ra sân: Guus Til
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
516
 
Số đường chuyền
 
453
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
14
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
17
28
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
16
102
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Isaac Babadi
9
Luuk de Jong
21
Couhaib Driouech
37
Richard Ledezma
39
Adamo Nagalo
16
Joel Drommel
24
Niek Schiks
36
Wessel Kuhn
47
Tai Abed
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-4-2
4-3-3 Liverpool Liverpool
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
4
Obispo
2
Karsdorp
34
Basra
23
Veerman
28
Land
11
Bakayoko
20
Til
14
Pepi
62
Kelleher
84
Bradley
78
Quansah
26
Robertso...
21
Tsimikas
19
Elliott
3
Endo
53
Mcconnel...
14
Chiesa
76
Danns
18
Gakpo

Substitutes

80
Tyler Morton
65
Amara Nallo
98
Trey Nyoni
56
Vitezslav Jaros
77
James Norris
52
Isaac Mabaya
95
Harvey Davies
51
Trent Kone Doherty
68
Kieran Morrison
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Isaac Babadi 26
Luuk de Jong 9
Couhaib Driouech 21
Richard Ledezma 37
Adamo Nagalo 39
Joel Drommel 16
Niek Schiks 24
Wessel Kuhn 36
Tai Abed 47
PSV Eindhoven Liverpool
80 Tyler Morton
65 Amara Nallo
98 Trey Nyoni
56 Vitezslav Jaros
77 James Norris
52 Isaac Mabaya
95 Harvey Davies
51 Trent Kone Doherty
68 Kieran Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.5
1.6 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 1.4
6.9 Sút trúng cầu môn 7.5
63.6% Kiểm soát bóng 61.9%
8.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (30trận)
Chủ Khách
Liverpool (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
9
1
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
0
4
0
8

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.06
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 1 35 6.39
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 63 6.2
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 3 21 6.79
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 0 2 39 32 82.05% 2 0 52 6.62
4 Armando Obispo Trung vệ 1 0 0 44 37 84.09% 0 1 52 6.36
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 41 6.69
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 1 1 1 15 12 80% 0 0 17 7.76
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 2 1 0 16 12 75% 1 0 36 7.3
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 1 2 19 14 73.68% 0 2 25 7.77
28 Tygo Land Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.11

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 35 5.24
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 50 5.64
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 17 89.47% 4 0 34 6.15
14 Federico Chiesa Cánh phải 2 2 0 10 6 60% 0 0 27 7.2
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 1 1 14 9 64.29% 0 0 22 6.84
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 5.31
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 2 1 0 37 30 81.08% 1 0 43 6.84
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 32 5.77
78 Jarell Quansah Trung vệ 2 0 0 30 29 96.67% 0 1 37 5.9
53 James Mcconnell Midfielder 0 0 0 25 20 80% 2 1 36 6.25
76 Jayden Danns Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ