Vòng 1
14:30 ngày 23/02/2025
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.66
-0
1.11
O 2.75
0.91
U 2.75
0.77
1
2.25
X
2.88
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Wellington Alves da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Song Long
match goal
11'
15'
match goal 1 - 1 Matheus indio
Jia Feifan match yellow.png
38'
Jia Feifan 2 - 1 match goal
42'
Chunxin Chen
Ra sân: Jia Feifan
match change
46'
Yonghao Jin
Ra sân: Chun Anson Wong
match change
46'
Boyuan Feng
Ra sân: Santiago Ormeno
match change
58'
61'
match change Zhang ChengDong
Ra sân: Chen Yuhao
61'
match change Liuyu Duan
Ra sân: Zhang Xiuwei
62'
match change Xu Bin
Ra sân: Peng Wang
69'
match goal 2 - 2 Matheus indio
Kiến tạo: Davidson
Luo Senwen
Ra sân: Wellington Alves da Silva
match change
80'
81'
match change He Longhai
Ra sân: Zhao Honglue
88'
match change Gao Di
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
Elvis Saric match yellow.png
89'
Song Long match yellow.png
89'
90'
match yellow.png He Longhai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
451
 
Số đường chuyền
 
517
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
27
85
 
Pha tấn công
 
125
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Chunxin Chen
34
Yonghao Jin
10
Boyuan Feng
31
Luo Senwen
1
Liu Jun
5
Sha Yibo
37
Suowei Wei
2
Xiao kun
18
Wang Zihao
8
Lin Chuangyi
30
Che Shiwei
24
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 5-4-1
4-2-3-1 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
28
Pengfei
23
Long
3
Liu
4
Yangyang
26
Radmanov...
25
Feifan
11
Silva
7
Saric
6
Souza
38
Wong
9
Ormeno
1
Li
32
Yuhao
36
Jie
5
Junior
3
Honglue
15
Wang
23
2
indio
10
Luz
8
Xiuwei
11
Davidson
9
Yakubu

Substitutes

28
Zhang ChengDong
24
Liuyu Duan
6
Xu Bin
20
He Longhai
56
Gao Di
26
Hanyi Wang
19
Ding Haifeng
17
Chen Po-Liang
14
Feng Gang
30
Liu Xiaolong
27
He Xiaoke
39
Baiyang Liu
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Chunxin Chen 12
Yonghao Jin 34
Boyuan Feng 10
Luo Senwen 31
Liu Jun 1
Sha Yibo 5
Suowei Wei 37
Xiao kun 2
Wang Zihao 18
Lin Chuangyi 8
Che Shiwei 30
Jinghang Hu 24
Qingdao Manatee Qingdao Youth Island
28 Zhang ChengDong
24 Liuyu Duan
6 Xu Bin
20 He Longhai
56 Gao Di
26 Hanyi Wang
19 Ding Haifeng
17 Chen Po-Liang
14 Feng Gang
30 Liu Xiaolong
27 He Xiaoke
39 Baiyang Liu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 49.33%
16 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 2
3.1 Phạt góc 2.6
1.8 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
43.8% Kiểm soát bóng 46.9%
13.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (8trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 20 6.6
23 Song Long Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 34 91.89% 3 1 51 6.8
11 Wellington Alves da Silva Tiền vệ trái 2 1 0 23 20 86.96% 2 0 44 7.1
4 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 69 6.9
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 2 1 0 39 35 89.74% 4 1 57 6.7
6 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ trụ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 67 7
10 Boyuan Feng Forward 0 0 0 4 1 25% 0 2 11 6.7
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 58 6.7
9 Santiago Ormeno Forward 0 0 1 16 12 75% 0 2 23 6.8
12 Chunxin Chen Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.3
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 5 64 6.6
25 Jia Feifan Tiền vệ trụ 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 27 7
38 Chun Anson Wong Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.1
34 Yonghao Jin Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 15 6.6

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zhang ChengDong Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.9
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 29 85.29% 1 0 55 6.8
36 Sun Jie Trung vệ 0 0 0 82 72 87.8% 0 1 89 6.3
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.4
11 Davidson Cánh trái 2 1 3 24 18 75% 3 1 44 7.3
5 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 1 0 86 71 82.56% 0 1 95 6.7
32 Chen Yuhao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 19 67.86% 3 0 45 6.2
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 1 34 6.8
24 Liuyu Duan Tiền vệ trái 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 18 6.9
9 Abdul-Aziz Yakubu Forward 0 0 1 13 10 76.92% 0 4 23 6.7
10 Nelson Luz Tiền vệ phải 2 1 2 28 26 92.86% 3 0 51 6.8
23 Matheus indio Tiền vệ trụ 3 2 0 54 49 90.74% 0 1 70 8.1
6 Xu Bin Tiền vệ trụ 1 0 1 19 13 68.42% 0 0 21 6.8
1 Hao Li Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ