Vòng 2
13:00 ngày 03/03/2025
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Wuhan Three Towns
Địa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.72
O 2.75
0.91
U 2.75
0.81
1
2.15
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
0.97
O 1
0.67
U 1
1.05

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Abdul-Aziz Yakubu 1 - 0
Kiến tạo: Matheus indio
match goal
4'
46'
match change Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Zhong Jin Bao
55'
match yellow.png Yi Denny Wang
Gao Di
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
57'
64'
match change Tao Zhang
Ra sân: Yi Denny Wang
64'
match change Liao Chengjian
Ra sân: Wang Jinxian
74'
match yellow.png Tao Zhang
80'
match change Zheng Kaimu
Ra sân: Long Wei
80'
match change Zheng Haoqian
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
Liuyu Duan 2 - 0 match goal
80'
Zhang Xiuwei
Ra sân: Liuyu Duan
match change
83'
Zhao Honglue match yellow.png
87'
Hao Li match yellow.png
87'
Matheus indio match yellow.png
88'
Baiyang Liu
Ra sân: Nelson Luz
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
13%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
87%
262
 
Số đường chuyền
 
406
60%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
26
12
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
35
70
 
Pha tấn công
 
109
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Gao Di
8
Zhang Xiuwei
39
Baiyang Liu
26
Hanyi Wang
22
Yang Xi
2
Song Bowei
19
Ding Haifeng
33
Xiang Rong jun
17
Chen Po-Liang
14
Feng Gang
27
He Xiaoke
30
Liu Xiaolong
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 4-2-3-1
4-1-4-1 Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
1
Li
3
Honglue
5
Junior
36
Jie
28
ChengDon...
23
indio
6
Bin
11
Davidson
24
Duan
10
Luz
9
Yakubu
1
Minzhe
28
Wang
2
Guan
5
Soo
15
Chen
6
Wei
7
Sauerbec...
30
Bao
10
Mendes
8
Jinxian
9
Tudorie

Substitutes

11
Manuel Emilio Palacios Murillo
26
Tao Zhang
12
Liao Chengjian
13
Zheng Kaimu
29
Zheng Haoqian
45
Jiayu Guo
3
Shewketjan Tayir
56
Zhenyang Zhang
23
Ren Hang
18
Liu Yiming
19
Liu Yue
27
Liu Yiheng
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Gao Di 56
Zhang Xiuwei 8
Baiyang Liu 39
Hanyi Wang 26
Yang Xi 22
Song Bowei 2
Ding Haifeng 19
Xiang Rong jun 33
Chen Po-Liang 17
Feng Gang 14
He Xiaoke 27
Liu Xiaolong 30
Qingdao Youth Island Wuhan Three Towns
11 Manuel Emilio Palacios Murillo
26 Tao Zhang
12 Liao Chengjian
13 Zheng Kaimu
29 Zheng Haoqian
45 Jiayu Guo
3 Shewketjan Tayir
56 Zhenyang Zhang
23 Ren Hang
18 Liu Yiming
19 Liu Yue
27 Liu Yiheng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55% Kiểm soát bóng 40.67%
14.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 2.2
3.2 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 51.1%
13.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (9trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zhang ChengDong Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 31 7.1
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 10 47.62% 3 3 49 7.6
36 Sun Jie Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 0 22 7
56 Gao Di Tiền vệ phải 2 0 2 8 6 75% 0 2 10 7
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
11 Davidson Cánh trái 3 1 2 34 23 67.65% 5 2 80 8.1
5 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 3 28 7.6
24 Liuyu Duan Tiền vệ trái 3 1 2 18 13 72.22% 1 0 30 7.5
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 1 1 1 11 8 72.73% 1 1 19 7.1
10 Nelson Luz Tiền vệ phải 6 3 1 38 18 47.37% 3 5 74 7.5
23 Matheus indio Tiền vệ trụ 2 0 3 38 26 68.42% 0 1 60 7.5
6 Xu Bin Tiền vệ trụ 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 46 7.1
1 Hao Li Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 1 25 7.1

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Manuel Emilio Palacios Murillo Tiền vệ công 1 0 1 21 16 76.19% 6 0 36 7.4
13 Zheng Kaimu Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 14 6.7
5 Park Ji Soo Trung vệ 1 0 0 65 55 84.62% 0 2 81 6.8
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 16 6.2
9 Alexandru Tudorie Forward 1 0 2 23 13 56.52% 0 3 31 6.7
12 Liao Chengjian Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 1 2 18 6.4
6 Long Wei Tiền vệ trụ 1 0 2 30 22 73.33% 1 0 45 6.7
2 He Guan Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 3 65 6.9
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 5 1 35 6.5
7 Gustavo Affonso Sauerbeck Cánh phải 4 0 1 25 21 84% 7 1 47 6.7
15 Zhechao Chen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 35 81.4% 2 2 70 7
10 Darlan Pereira Mendes Forward 5 0 2 32 19 59.38% 3 0 60 7.2
29 Zheng Haoqian Forward 1 0 0 3 1 33.33% 1 1 5 6.1
28 Yi Denny Wang Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 40 6.3
1 Wei Minzhe Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 7.3
26 Tao Zhang Tiền vệ phải 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 22 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ