Vòng 33
03:00 ngày 15/02/2025
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Derby County
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
0.80
U 2.25
0.95
1
2.25
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.36
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Derby County Derby County
Ilias Chair 1 - 0 match goal
21'
Koki Saito 2 - 0 match goal
35'
46'
match change Tom Barkhuizen
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
Ilias Chair 3 - 0
Kiến tạo: Min-Hyuk Yang
match goal
57'
Kieran Morgan
Ra sân: Sam Field
match change
63'
Paul Smyth
Ra sân: Min-Hyuk Yang
match change
63'
65'
match yellow.png Nathaniel Mendez Laing
Ronnie Edwards 4 - 0
Kiến tạo: Kenneth Paal
match goal
66'
67'
match change Kayden Jackson
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
67'
match change Kenzo Goudmijn
Ra sân: Ben Osborne
Alfie Lloyd
Ra sân: Michael Frey
match change
73'
Nicolas Madsen
Ra sân: Ilias Chair
match change
73'
Liam Morrison
Ra sân: Steve Cook
match change
83'
85'
match change Harrison Armstrong
Ra sân: Adams Ebrima
90'
match yellow.png Kayden Jackson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Derby County Derby County
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
415
 
Số đường chuyền
 
427
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
36
14
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
28
109
 
Pha tấn công
 
78
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nicolas Madsen
28
Alfie Lloyd
21
Kieran Morgan
16
Liam Morrison
11
Paul Smyth
4
Jack Colback
13
Joe Walsh
20
Harrison Ashby
15
Morgan Fox
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-2-3-1 Derby County Derby County
1
Paul
22
Paal
17
Edwards
5
Cook
3
Dunne
40
Varane
8
Field
14
Saito
10
2
Chair
47
Yang
12
Frey
1
Zetterst...
24
Nyambe
6
Langas
25
Clarke
20
Elder
32
Ebrima
8
Osborne
11
Laing
10
Yates
18
Myers-Ha...
15
Salvesen

Substitutes

17
Kenzo Goudmijn
19
Kayden Jackson
7
Tom Barkhuizen
28
Harrison Armstrong
16
Liam Thompson
21
Jake Rooney
31
Josh Vickers
3
Craig Forsyth
43
Cruz Allen
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Nicolas Madsen 24
Alfie Lloyd 28
Kieran Morgan 21
Liam Morrison 16
Paul Smyth 11
Jack Colback 4
Joe Walsh 13
Harrison Ashby 20
Morgan Fox 15
Queens Park Rangers (QPR) Derby County
17 Kenzo Goudmijn
19 Kayden Jackson
7 Tom Barkhuizen
28 Harrison Armstrong
16 Liam Thompson
21 Jake Rooney
31 Josh Vickers
3 Craig Forsyth
43 Cruz Allen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.2
50.7% Kiểm soát bóng 39%
12.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
Derby County (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
7
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
7
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
4
3
5
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 1 3 56 7.54
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.43
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.49
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 19 86.36% 3 0 34 7.16
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 1 0 21 14 66.67% 1 0 30 7.72
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 20 6.83
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 0 30 22 73.33% 1 3 51 7.18
14 Koki Saito Cánh trái 2 1 0 23 18 78.26% 1 0 36 7.39
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 55 6.67
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.95
47 Min-Hyuk Yang Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 27 6.57

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 68 6.98
7 Tom Barkhuizen Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.07
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 1 0 0 20 14 70% 2 0 34 6.22
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 35 27 77.14% 0 2 46 6.55
18 Marcus Anthony Myers-Harness Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 0 2 31 6.06
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 1 2 20 6.04
15 Lars-Jorgen Salvesen Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 5.77
24 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 1 2 43 6.2
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 13 61.9% 5 2 42 5.85
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 31 5.4
6 Sondre Klingen Langas Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 49 6.14
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 25 20 80% 1 1 33 5.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ