Vòng 35
22:00 ngày 01/03/2025
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Sheffield United
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
0.89
U 2.25
1.00
1
3.50
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
1.09
U 1
0.78

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sheffield United Sheffield United
10'
match goal 0 - 1 Ben Brereton
Kiến tạo: Vinicius de Souza Costa
14'
match yellow.png Hamza Choudhury
Jimmy Dunne match yellow.png
49'
54'
match goal 0 - 2 Tyrese Campbell
Kiến tạo: Ben Brereton
Koki Saito
Ra sân: Kieran Morgan
match change
58'
62'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
64'
match change Femi Seriki
Ra sân: Hamza Choudhury
64'
match change Rhian Brewster
Ra sân: Gustavo Hamer
Paul Smyth
Ra sân: Kenneth Paal
match change
67'
Alfie Lloyd
Ra sân: Min-Hyuk Yang
match change
67'
Michael Frey 1 - 2 match pen
72'
73'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Tyrese Campbell
74'
match change Sam McCallum
Ra sân: Callum OHare
75'
match yellow.png Ben Brereton
Jack Colback match yellow.png
78'
Karamoko Dembele
Ra sân: Jack Colback
match change
81'
Morgan Fox
Ra sân: Steve Cook
match change
81'
85'
match change Robert Holding
Ra sân: Ben Brereton
Alfie Lloyd match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sheffield United Sheffield United
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
454
 
Số đường chuyền
 
378
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
46
23
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
26
101
 
Pha tấn công
 
87
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Koki Saito
28
Alfie Lloyd
7
Karamoko Dembele
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
25
Lucas Qvistorff Andersen
13
Joe Walsh
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-1-4-1
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
1
Paul
22
Paal
17
Edwards
5
Cook
3
Dunne
40
Varane
10
Chair
4
Colback
21
Morgan
47
Yang
12
Frey
1
Cooper
24
Choudhur...
15
Ahmedhod...
19
Robinson
14
Burrows
42
Peck
21
Costa
20
Brereton
10
OHare
8
Hamer
23
Campbell

Substitutes

28
Thomas Cannon
5
Robert Holding
7
Rhian Brewster
3
Sam McCallum
38
Femi Seriki
11
Jesurun Rak Sakyi
35
Andrew Brooks
9
Kieffer Moore
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Koki Saito 14
Alfie Lloyd 28
Karamoko Dembele 7
Morgan Fox 15
Paul Smyth 11
Lucas Qvistorff Andersen 25
Joe Walsh 13
Harrison Ashby 20
Liam Morrison 16
Queens Park Rangers (QPR) Sheffield United
28 Thomas Cannon
5 Robert Holding
7 Rhian Brewster
3 Sam McCallum
38 Femi Seriki
11 Jesurun Rak Sakyi
35 Andrew Brooks
9 Kieffer Moore
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 63.67%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4
50.7% Kiểm soát bóng 54.2%
12.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
Sheffield United (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
2
HT-H/FT-T
2
4
7
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
3
2
0
6
HT-B/FT-B
4
3
4
5

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 49 5.88
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 1 42 32 76.19% 0 3 57 6.41
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 44 5.52
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 4 1 0 10 6 60% 0 3 25 6.65
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 23 6.74
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 25 89.29% 7 0 47 6.21
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 1 2 35 26 74.29% 6 0 55 6.59
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 2 7 6 85.71% 3 0 15 6.46
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 0 1 51 40 78.43% 2 4 77 6.09
14 Koki Saito Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 25 6.74
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.08
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 2 78 6.67
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 2 1 1 57 49 85.96% 1 0 82 7.34
28 Alfie Lloyd Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 8 5.97
47 Min-Hyuk Yang Cánh phải 4 1 0 14 11 78.57% 2 0 26 5.76
21 Kieran Morgan Tiền vệ trụ 1 0 0 16 8 50% 2 0 26 6.01

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 4 59 7.01
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 0 51 6.64
5 Robert Holding Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 46 6.47
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 1 0 0 19 13 68.42% 1 0 33 6.79
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 57 6.18
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 3 1 1 37 28 75.68% 1 6 47 7.86
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 36 6.52
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 11 5.93
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 3 1 1 12 9 75% 1 2 18 8.04
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 35 83.33% 1 0 68 7.89
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.37
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 20 68.97% 3 0 54 6.29
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.02
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.01
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 0 38 24 63.16% 0 1 55 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ