Vòng 2
05:15 ngày 31/01/2025
Racing Club
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.61
X
3.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Belgrano Belgrano
Adrian Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Nicolas Martirena Torres
match goal
21'
46'
match change Lucas Passerini
Ra sân: Bryan Reyna
Luciano Vietto 2 - 0 match goal
62'
Adrian Martinez 3 - 0
Kiến tạo: Luciano Vietto
match goal
68'
Federico Zaracho
Ra sân: Luciano Vietto
match change
71'
Adrian Balboa
Ra sân: Maximiliano Salas
match change
71'
Bruno Zuculini
Ra sân: Agustin Almendra
match change
71'
72'
match change Ulises Sanchez
Ra sân: Lucas Zelarrayan
72'
match change Geronimo Heredia
Ra sân: Fausto Grillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Belgrano Belgrano
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
327
 
Số đường chuyền
 
288
76%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
8
66
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Bruno Zuculini
77
Adrian Balboa
11
Federico Zaracho
28
Santiago Solari
16
Martin Barrios
25
Facundo Cambeses
23
Nazareno Colombo
34
Facundo Mura
20
German Conti
43
Gonzalo Escudero
19
Juan Ignacio Rodriguez
41
Ramiro Degregorio
Racing Club Racing Club 3-4-2-1
5-3-2 Belgrano Belgrano
21
Arias
35
Quiros
13
Sosa
3
Cesare
27
Rojas
32
Almendra
5
Nardoni
15
Torres
7
Salas
10
Vietto
9
2
Martinez
25
Espinola
8
Compagnu...
2
Leguizam...
13
Meriano
6
Grillo
53
Velazque...
7
Reyna
15
Menossi
11
Metilli
10
Zelarray...
29
Jara

Substitutes

9
Lucas Passerini
34
Geronimo Heredia
12
Ulises Sanchez
22
Nicolas Fernandez Miranda
17
Tiago Cravero
23
Manuel Vicentini
37
Mariano Troilo
32
Julian Mavilla
42
Jeremias Lucco
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Bruno Zuculini 36
Adrian Balboa 77
Federico Zaracho 11
Santiago Solari 28
Martin Barrios 16
Facundo Cambeses 25
Nazareno Colombo 23
Facundo Mura 34
German Conti 20
Gonzalo Escudero 43
Juan Ignacio Rodriguez 19
Ramiro Degregorio 41
Racing Club Belgrano
9 Lucas Passerini
34 Geronimo Heredia
12 Ulises Sanchez
22 Nicolas Fernandez Miranda
17 Tiago Cravero
23 Manuel Vicentini
37 Mariano Troilo
32 Julian Mavilla
42 Jeremias Lucco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 7.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 9
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 6.4
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 53.5%
10 Phạm lỗi 9.5
2 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (3trận)
Chủ Khách
Belgrano (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 27 6.8
36 Bruno Zuculini Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 11 7.2
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 3 2 0 2 1 50% 1 2 17 8
10 Luciano Vietto Tiền đạo cắm 3 2 3 22 18 81.82% 3 0 35 8.6
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 5 7.4
27 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 1 0 2 21 16 76.19% 6 0 45 6.7
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 3 1 1 13 10 76.92% 5 1 29 7.3
11 Federico Zaracho Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
32 Agustin Almendra Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 44 7
13 Santiago Sosa Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 2 70 7.3
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 3 0 1 35 29 82.86% 1 1 54 7.3
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 1 1 1 49 34 69.39% 7 0 75 7.7
3 Marco Di Cesare Trung vệ 0 0 0 41 28 68.29% 0 2 53 7
28 Santiago Solari Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.6
35 Santiago Quiros Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 0 1 47 6.8

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Franco Daniel Jara Tiền đạo cắm 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 17 6.3
15 Lucas Andres Menossi Tiền vệ trụ 2 0 0 27 21 77.78% 1 0 38 6.6
10 Lucas Zelarrayan Midfielder 1 0 3 30 26 86.67% 11 0 51 7
6 Fausto Grillo Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 1 1 36 6.4
22 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.6
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ phải 0 0 0 25 15 60% 2 0 55 6.1
2 Anibal Leguizamon Trung vệ 1 0 0 39 29 74.36% 0 3 52 6.4
11 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 0 0 1 42 31 73.81% 0 1 56 6.8
25 Juan Espinola Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 1 32 6.6
12 Ulises Sanchez Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 12 6.4
9 Lucas Passerini Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.5
7 Bryan Reyna Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 14 6.3
13 Nicolas Meriano Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 53 6.4
17 Tiago Cravero Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.4
34 Geronimo Heredia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.3
53 Juan Velazquez Cánh trái 1 0 0 24 15 62.5% 4 2 46 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ