Vòng 19
19:30 ngày 22/12/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 3
0.93
U 3
0.75
1
2.15
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Anderlecht Anderlecht
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa match yellow.png
25'
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi
match goal
29'
48'
match yellow.png Leander Dendoncker
59'
match change Tristan Degreef
Ra sân: Theo Leoni
60'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Yari Verschaeren
Konstantinos Karetsas 2 - 0
Kiến tạo: Tolu Arokodare
match goal
72'
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
75'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
75'
77'
match change Ludwig Augustinsson
Ra sân: Moussa Ndiaye
77'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Mats Rits
83'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
87'
Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
match change
88'
Josue Ndenge Kongolo
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Anderlecht Anderlecht
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
490
 
Số đường chuyền
 
440
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
13
15
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
31
96
 
Pha tấn công
 
70
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
32
Noah Adedeji-Sternberg
44
Josue Ndenge Kongolo
17
Patrik Hrosovsky
9
Oh Hyun Gyu
27
Ken Nkuba
11
Luca Oyen
39
Mike Penders
51
Lucca Kiaba Mounganga
34
Adrian Palacios
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
1
Crombrug...
18
Kayembe
6
Smets
46
Figueroa
77
Ouahdi
8
Heynen
21
Bangoura
7
Baah
20
Karetsas
23
Steucker...
99
Arokodar...
26
Cooseman...
25
Foket
4
Simic
13
Jorgense...
5
Ndiaye
23
Rits
32
Dendonck...
17
Leoni
10
Verschae...
12
Dolberg
27
Edozie

Substitutes

7
Francis Amuzu
19
Nilson David Angulo Ramirez
6
Ludwig Augustinsson
83
Tristan Degreef
20
Luis Vasquez
63
Timon Maurice Vanhoutte
73
Amando Lapage
71
Nunzio Engwanda
16
Mads Kikkenborg
78
Anas Tajaouart
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Nikolas Sattlberger 24
Noah Adedeji-Sternberg 32
Josue Ndenge Kongolo 44
Patrik Hrosovsky 17
Oh Hyun Gyu 9
Ken Nkuba 27
Luca Oyen 11
Mike Penders 39
Lucca Kiaba Mounganga 51
Adrian Palacios 34
Racing Genk Anderlecht
7 Francis Amuzu
19 Nilson David Angulo Ramirez
6 Ludwig Augustinsson
83 Tristan Degreef
20 Luis Vasquez
63 Timon Maurice Vanhoutte
73 Amando Lapage
71 Nunzio Engwanda
16 Mads Kikkenborg
78 Anas Tajaouart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
1.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 55.67%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 0.9
6.3 Sút trúng cầu môn 4.1
58.3% Kiểm soát bóng 52.7%
8.1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (27trận)
Chủ Khách
Anderlecht (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
4
HT-H/FT-T
5
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
5
2
8

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.78
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 28 93.33% 2 0 39 6.46
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 1 0 0 31 30 96.77% 0 1 36 6.72
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 35 6.56
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 0 49 6.38
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 4 2 0 6 4 66.67% 0 2 19 7.6
23 Jarne Steuckers Cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 4 0 32 6.85
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 1 2 16 16 100% 2 0 24 7.62
6 Matte Smets Trung vệ 1 0 1 49 45 91.84% 1 0 54 6.73
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.42
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 0 0 1 15 9 60% 3 0 24 6.29

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 5.96
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 4 0 14 5.86
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 6.3
25 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 3 0 18 6.05
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 31 6.47
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.83
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.11
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 1 0 6 6 100% 1 0 18 6.47
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 1 0 28 6.37
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 1 1 26 6.26
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ