Vòng 26
22:15 ngày 01/03/2025
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.21
X
3.35
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Sevilla Sevilla
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Randy Nteka
match change
26'
Aridane Hernandez Umpierrez
Ra sân: Abdul Mumin
match change
35'
Andrei Ratiu 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Garcia
match goal
55'
69'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Jose Angel Carmona
Gerard Gumbau
Ra sân: Pedro Diaz Fanjul
match change
70'
Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
70'
Oscar Valentín
Ra sân: Adrian Embarba
match change
70'
75'
match change Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Isaac Romero Bernal
76'
match change Lucien Agoume
Ra sân: Djibril Sow
81'
match goal 1 - 1 Dodi Lukebakio Ngandoli
Kiến tạo: Stanis Idumbo Muzambo
Gerard Gumbau match yellow.png
87'
90'
match change Manuel Bueno Sebastian
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
90'
match change Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Ruben Vargas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
524
 
Số đường chuyền
 
286
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
9
23
 
Đánh đầu
 
11
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
21
91
 
Pha tấn công
 
67
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ivan Balliu Campeny
23
Oscar Valentín
5
Aridane Hernandez Umpierrez
12
Sergio Guardiola Navarro
15
Gerard Gumbau
1
Dani Cardenas
27
Pelayo Fernandez
26
Marco de las Sias
22
Alfonso Espino
28
Etienne Etoo
30
Juanpe
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
13
Batalla
3
Chavarri...
16
Mumin
24
Lejeune
2
Ratiu
6
Ciss
4
Fanjul
18
Garcia
8
Trejo
21
Embarba
11
Nteka
13
Nyland
2
Carmona
22
Bade
4
Valiente
3
Pedrosa
20
Sow
17
Esclapez
11
Ngandoli
26
Sanchez
5
Vargas
7
Bernal

Substitutes

27
Stanis Idumbo Muzambo
18
Lucien Agoume
21
Chidera Ejuke
10
Jesus Fernandez Saez Suso
28
Manuel Bueno Sebastian
23
Marcos do Nascimento Teixeira
44
Leandro Antonetti
1
Alvaro Fernandez
31
Carlos Alberto Flores Asencio
35
Ramon Martinez
14
Peque Fernandez
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Ivan Balliu Campeny 20
Oscar Valentín 23
Aridane Hernandez Umpierrez 5
Sergio Guardiola Navarro 12
Gerard Gumbau 15
Dani Cardenas 1
Pelayo Fernandez 27
Marco de las Sias 26
Alfonso Espino 22
Etienne Etoo 28
Juanpe 30
Rayo Vallecano Sevilla
27 Stanis Idumbo Muzambo
18 Lucien Agoume
21 Chidera Ejuke
10 Jesus Fernandez Saez Suso
28 Manuel Bueno Sebastian
23 Marcos do Nascimento Teixeira
44 Leandro Antonetti
1 Alvaro Fernandez
31 Carlos Alberto Flores Asencio
35 Ramon Martinez
14 Peque Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
55% Kiểm soát bóng 45.8%
12.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
Sevilla (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
5
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 55 6.48
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 2 1 21 6.01
24 Florian Lejeune Trung vệ 3 1 0 74 64 86.49% 0 4 88 7.04
21 Adrian Embarba Cánh phải 3 0 2 25 18 72% 6 0 43 6.9
18 Alvaro Garcia Cánh trái 3 2 3 27 19 70.37% 2 0 45 6.78
15 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 11 9 81.82% 2 0 16 6.14
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 48 6.77
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 4 2 2 9 7 77.78% 0 1 16 6.28
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 1 57 6.35
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.9
6 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 2 0 1 51 42 82.35% 0 3 70 7.12
4 Pedro Diaz Fanjul Tiền vệ trụ 1 0 3 46 38 82.61% 4 0 58 6.92
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 1 0 2 16 15 93.75% 0 0 17 6.06
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 2 2 2 53 40 75.47% 4 1 90 7.92
11 Randy Nteka Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 11 6.27
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 65 6.5

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 37 7.84
10 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.07
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 54 7
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 1 1 16 12 75% 4 0 31 7.22
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 1 27 26 96.3% 0 0 43 6.89
21 Chidera Ejuke Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.07
5 Ruben Vargas Cánh trái 3 1 1 18 9 50% 6 0 44 6.59
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 3 2 0 21 15 71.43% 3 0 61 6.85
18 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.19
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 56 6.7
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 39 6.87
2 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 0 1 54 6.36
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 2 1 1 28 17 60.71% 0 2 42 6.76
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 6.36
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 1 0 28 6.07
28 Manuel Bueno Sebastian Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ