Vòng 25
22:15 ngày 22/02/2025
Rayo Vallecano 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 3
1.05
U 3
0.83
1
3.10
X
3.75
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Villarreal Villarreal
Adrian Embarba
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
14'
Jorge de Frutos Sebastian Card changed match var
41'
Jorge de Frutos Sebastian match red
42'
44'
match yellow.png Thierno Barry
55'
match yellow.png Yeremi Pino
62'
match change Nicolas Pepe
Ra sân: Yeremi Pino
62'
match change Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Pape Alassane Gueye
66'
match goal 0 - 1 Ayoze Perez
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Randy Nteka
match change
73'
Gerard Gumbau
Ra sân: Pathe Ciss
match change
73'
Andrei Ratiu match yellow.png
78'
80'
match change Tajon Buchanan
Ra sân: Thierno Barry
Oscar Guido Trejo
Ra sân: Pedro Diaz Fanjul
match change
87'
Etienne Etoo
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
87'
90'
match change Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
90'
match yellow.png Diego Conde
90'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
410
 
Số đường chuyền
 
396
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
12
29
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
29
8
 
Cản phá thành công
 
24
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
27
116
 
Pha tấn công
 
82
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
12
Sergio Guardiola Navarro
21
Adrian Embarba
15
Gerard Gumbau
28
Etienne Etoo
20
Ivan Balliu Campeny
27
Pelayo Fernandez
26
Marco de las Sias
23
Oscar Valentín
5
Aridane Hernandez Umpierrez
1
Dani Cardenas
22
Alfonso Espino
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Batalla
3
Chavarri...
16
Mumin
24
Lejeune
2
Ratiu
6
Ciss
4
Fanjul
18
Garcia
7
Camacho
19
Sebastia...
11
Nteka
13
Conde
8
Foyth
5
Kambwala
2
Costa
23
Bermudez
21
Pino
14
Comesana
18
Gueye
16
Rodrigue...
22
Perez
15
Barry

Substitutes

9
Tajon Buchanan
24
Alfonso Pedraza Sag
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
19
Nicolas Pepe
1
Luiz Júnior
3
Raul Albiol Tortajada
6
Denis Suarez Fernandez
4
Eric Bertrand Bailly
26
Pau Navarro Badenes
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Guido Trejo 8
Sergio Guardiola Navarro 12
Adrian Embarba 21
Gerard Gumbau 15
Etienne Etoo 28
Ivan Balliu Campeny 20
Pelayo Fernandez 27
Marco de las Sias 26
Oscar Valentín 23
Aridane Hernandez Umpierrez 5
Dani Cardenas 1
Alfonso Espino 22
Rayo Vallecano Villarreal
9 Tajon Buchanan
24 Alfonso Pedraza Sag
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
19 Nicolas Pepe
1 Luiz Júnior
3 Raul Albiol Tortajada
6 Denis Suarez Fernandez
4 Eric Bertrand Bailly
26 Pau Navarro Badenes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2
57% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
55% Kiểm soát bóng 50%
12.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (36trận)
Chủ Khách
Villarreal (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
3
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
6
HT-B/FT-B
2
4
3
4

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 65 55 84.62% 0 2 81 6.59
21 Adrian Embarba Cánh phải 0 0 3 19 15 78.95% 6 0 43 6.51
18 Alvaro Garcia Cánh trái 3 1 1 21 12 57.14% 2 0 39 6.71
15 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 7 7 100% 5 0 16 6.58
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 51 6.84
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.9
16 Abdul Mumin Trung vệ 1 1 0 50 48 96% 1 0 60 6.42
6 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 4 49 7.04
4 Pedro Diaz Fanjul Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 2 1 46 6.65
7 Isaac Palazon Camacho Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.05
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 37 82.22% 1 1 78 6.27
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 1 1 0 6 2 33.33% 1 1 13 5.35
11 Randy Nteka Tiền vệ công 1 1 0 8 3 37.5% 0 3 18 6.6
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 40 83.33% 3 2 85 6.45
28 Etienne Etoo Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.06

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 1 26 24 92.31% 0 1 32 6.67
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 1 0 33 7.28
19 Nicolas Pepe Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 0 0 16 6.27
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 1 44 38 86.36% 1 0 57 6.77
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 3 1 39 6.54
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 38 82.61% 1 4 77 7.71
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 65 6.68
9 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.04
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 1 0 3 30 20 66.67% 7 1 45 7.42
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 43 7.83
21 Yeremi Pino Cánh phải 1 0 0 17 9 52.94% 1 0 33 6.49
5 Willy Kambwala Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 59 7.01
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 1 2 33 26 78.79% 5 4 65 8.15
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 1 0 0 8 2 25% 0 1 18 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ