

0.99
0.87
0.92
0.88
1.17
6.60
10.00
0.81
0.99
0.94
0.86
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lois Openda

Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons

Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen


Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Mads Pedersen

Ra sân: Dion Drena Beljo

Ra sân: Felix Uduokhai
Ra sân: Emil Forsberg

Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons

Ra sân: David Raum


Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 49 | 6.72 | |
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 7.12 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 7.14 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 38 | 6.55 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 40 | 7.79 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 2 | 22 | 8.49 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 2 | 73 | 6.95 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 36 | 8.16 | |
18 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 49 | 6.65 | |
31 | Tim Kohler | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.09 | |
40 | Tomas Koubek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 0 | 29 | 6 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 5.92 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 42 | 5.76 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 26 | 5.79 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 50 | 5.44 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 0 | 20 | 5.88 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.09 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 21 | 5.89 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 5.52 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 5.57 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ