Vòng 19
21:30 ngày 25/01/2025
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 3
1.00
U 3
0.88
1
3.30
X
3.47
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.05
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
18'
match goal 0 - 1 Patrik Schick
36'
match goal 0 - 2 Aleix Garcia Serrano
Kiến tạo: Florian Wirtz
40'
match yellow.png Robert Andrich
David Raum 1 - 2 match goal
41'
42'
match yellow.png Edmond Tapsoba
46'
match change Exequiel Palacios
Ra sân: Robert Andrich
Nicolas Seiwald
Ra sân: Kevin Kampl
match change
51'
Amadou Haidara
Ra sân: Arthur Vermeeren
match change
51'
65'
match change Nathan Tella
Ra sân: Patrik Schick
66'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Bote Baku
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
67'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Lukas Klostermann
match change
67'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
match change
74'
Xavi Quentin Shay Simons match yellow.png
79'
Edmond Tapsoba(OW) 2 - 2 match phan luoi
85'
Christoph Baumgartner Goal awarded match var
86'
Christoph Baumgartner match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
603
 
Số đường chuyền
 
320
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
21
137
 
Pha tấn công
 
74
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
17
Bote Baku
8
Amadou Haidara
26
Maarten Vandevoordt
47
Viggo Gebel
6
Elif Elmas
3
Lutsharel Geertruida
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
4-2-3-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Gulacsi
22
Raum
5
Chadaill...
4
Orban
16
Klosterm...
10
Simons
44
Kampl
18
Vermeere...
7
Nusa
30
Sesko
11
Openda
1
Hradecky
23
Mukiele
4
Tah
12
Tapsoba
3
Hincapie
8
Andrich
34
Xhaka
13
Soares
10
Wirtz
24
Serrano
14
Schick

Substitutes

25
Exequiel Palacios
30
Jeremie Frimpong
19
Nathan Tella
17
Matej Kovar
7
Jonas Hofmann
36
Niklas Lomb
40
Francis Onyeka
22
Victor Boniface
20
Alex Grimaldo
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Christoph Baumgartner 14
Nicolas Seiwald 13
Yussuf Yurary Poulsen 9
Bote Baku 17
Amadou Haidara 8
Maarten Vandevoordt 26
Viggo Gebel 47
Elif Elmas 6
Lutsharel Geertruida 3
RB Leipzig Bayer Leverkusen
25 Exequiel Palacios
30 Jeremie Frimpong
19 Nathan Tella
17 Matej Kovar
7 Jonas Hofmann
36 Niklas Lomb
40 Francis Onyeka
22 Victor Boniface
20 Alex Grimaldo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
57.33% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 6.7
48.4% Kiểm soát bóng 52.1%
11.9 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (30trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
0
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
5

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 25 6.56
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 55 6.16
4 Willi Orban Trung vệ 1 0 0 83 76 91.57% 0 5 97 6.66
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.34
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 1 1 63 6.23
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.32
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 33 86.84% 12 1 73 7.98
17 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 4 0 16 6.05
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 0 0 16 12 75% 1 2 25 6.08
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 13 6.07
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 42 40 95.24% 3 0 50 6.4
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.49
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 1 2 53 44 83.02% 5 0 73 6.72
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 89 80 89.89% 0 0 96 6.22
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 1 0 1 31 24 77.42% 3 0 40 6.26
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 43 5.06

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 27 6.15
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 36 83.72% 1 0 54 6.71
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 1 1 16 6.22
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 3 36 6.67
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 1 1 15 9 60% 0 3 23 7.36
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 1 1 2 39 34 87.18% 5 0 49 7.49
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 21 77.78% 1 2 58 7.29
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 3 3 1 17 11 64.71% 0 0 24 6.75
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 45 6.06
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.15
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 0 0 8 4 50% 2 0 14 5.83
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 22 15 68.18% 0 2 47 6.38
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 4 1 2 20 20 100% 2 0 47 8.18
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 24 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ