

0.88
1.02
1.04
0.84
1.40
5.00
6.50
0.84
1.04
0.22
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jan Schoppner




Ra sân: Christoph Baumgartner

Kiến tạo: Benjamin Sesko





Ra sân: Sirlord Conteh

Ra sân: Jan Schoppner

Ra sân: Luca Kerber

Ra sân: Castello Lukeba

Ra sân: Bote Baku


Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Tim Siersleben

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 5.88 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 2 | 0 | 73 | 6.92 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 84 | 90.32% | 2 | 3 | 114 | 6.11 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 14 | 0 | 69 | 6.55 | |
17 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 63 | 6.38 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 44 | 7.85 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 25 | 5.7 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 76 | 65 | 85.53% | 3 | 0 | 86 | 6.56 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 3 | 45 | 8.62 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 6 | 1 | 80 | 6.67 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 2 | 4 | 85 | 7.17 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 56 | 6.59 | |
21 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 1 | 39 | 7.16 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.29 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 5 | 41 | 7.88 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 5 | 2 | 38 | 7.17 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 0 | 52 | 6.63 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.56 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 3 | 25 | 6.64 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 5.98 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | Thomas Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 38 | 6.66 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 27 | 6.06 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 26 | 7.06 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 0 | 40 | 6.6 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 33 | 6.69 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ