Vòng 24
20:00 ngày 16/02/2025
RCD Espanyol
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: RCDE Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.13
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
4.00
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
5'
match yellow.png Yeray Alvarez Lopez
Urko Gonzalez de Zarate match yellow.png
46'
Roberto Fernandez Jaen 1 - 0 match goal
62'
65'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Benat Prados Diaz
65'
match change Nico Williams
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Fernando Calero
Ra sân: Urko Gonzalez de Zarate
match change
67'
70'
match change Aitor Paredes
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
70'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Gorosabel
77'
match goal 1 - 1 Oihan Sancet
Kiến tạo: Nico Williams
78'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
Alejo Veliz
Ra sân: Roberto Fernandez Jaen
match change
79'
Eduardo Exposito
Ra sân: Pol Lozano
match change
79'
Antoniu Roca
Ra sân: Jofre Carreras Pages
match change
79'
Pere Milla Pena
Ra sân: Javi Puado
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
294
 
Số đường chuyền
 
464
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
28
25
 
Cản phá thành công
 
19
18
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
23
79
 
Pha tấn công
 
122
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alejo Veliz
31
Antoniu Roca
5
Fernando Calero
11
Pere Milla Pena
8
Eduardo Exposito
16
Walid Cheddira
33
Angel Fortuno Vinas
14
Brian Herrero
18
Alvaro Aguado
3
Sergi Gomez Sola
12
Alvaro Tejero Sacristan
38
Pol Tristan
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Pons
22
Romero
6
Sasia
4
Kumbulla
23
Hilali
19
Zarate
10
Lozano
7
Puado
20
Kral
17
Pages
2
Jaen
1
Simon
2
Gorosabe...
3
Moreno
5
Lopez
17
Berchich...
23
Jauregiz...
24
Diaz
9
Dannis
8
Sancet
7
Remiro
21
Sannadi

Substitutes

18
Oscar de Marcos Arana Oscar
6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
4
Aitor Paredes
10
Nico Williams
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
15
Inigo Lekue
14
Unai Nunez Gestoso
13
Julen Agirrezabala
20
Unai Gomez
43
Endika Bujan
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Alejo Veliz 9
Antoniu Roca 31
Fernando Calero 5
Pere Milla Pena 11
Eduardo Exposito 8
Walid Cheddira 16
Angel Fortuno Vinas 33
Brian Herrero 14
Alvaro Aguado 18
Sergi Gomez Sola 3
Alvaro Tejero Sacristan 12
Pol Tristan 38
RCD Espanyol Athletic Bilbao
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
4 Aitor Paredes
10 Nico Williams
32 Adama Boiro
28 Peio Canales
15 Inigo Lekue
14 Unai Nunez Gestoso
13 Julen Agirrezabala
20 Unai Gomez
43 Endika Bujan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
49.33% Kiểm soát bóng 45.33%
3.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 0.6
40.9% Kiểm soát bóng 51.8%
2.9 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.4
9.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (34trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
0
HT-H/FT-T
3
5
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
4
1
4
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
1
2
1
2

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.22
20 Alex Kral Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6.24
4 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
7 Javi Puado Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
10 Pol Lozano Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 9 6.48
17 Jofre Carreras Pages Cánh phải 1 1 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.55
1 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.4
23 Omar El Hilali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.22
2 Roberto Fernandez Jaen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.14
19 Urko Gonzalez de Zarate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.13
22 Carlos Romero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.58

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.21
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.18
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.08
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.53
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.32
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.33
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.26
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ