

0.96
0.90
1.00
0.80
1.33
4.70
7.00
0.95
0.85
0.80
1.00
Diễn biến chính




Ra sân: Ferland Mendy


Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez

Ra sân: Eden Hazard

Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta


Ra sân: Cristian Portugues Manzanera

Ra sân: Borja Mayoral Moya

Ra sân: Jaime Mata
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias


Ra sân: Carles Alena Castillo


Ra sân: Gastron Alvarez
Ra sân: Eduardo Camavinga


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 54 | 6.58 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 1 | 70 | 6.89 | |
7 | Eden Hazard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 30 | 6.24 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 99 | 94.29% | 0 | 3 | 113 | 7.21 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 56 | 7.01 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 83 | 75 | 90.36% | 3 | 0 | 95 | 7.64 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 7 | 3 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 58 | 7.79 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 0 | 58 | 6.54 | |
24 | Mariano Diaz Mejia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.15 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
16 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 6.48 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 119 | 107 | 89.92% | 1 | 4 | 134 | 7.69 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 43 | 6.16 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 97 | 93 | 95.88% | 0 | 3 | 118 | 8.07 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 0 | 81 | 6.85 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 6 | 26.09% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 22 | 6.24 | |
12 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 29 | 6.09 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 25 | 6.25 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 5.88 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 44 | 6.42 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 35 | 6.06 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
8 | Jaime Seoane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
4 | Gastron Alvarez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 33 | 5.92 | |
16 | Angel Algobia | Defender | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 52 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ