Vòng 17
02:30 ngày 30/11/2024
Real Oviedo
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
SD Huesca
Địa điểm: New carlostier Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2
1.05
U 2
0.83
1
1.70
X
3.10
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Real Oviedo Real Oviedo
Phút
SD Huesca SD Huesca
15'
match goal 0 - 1 Sergi Enrich Ametller
Kiến tạo: Serge Patrick Njoh Soko
Jaime Seoane match yellow.png
17'
31'
match yellow.png Javier Hernandez
38'
match change Javi Mier
Ra sân: Serge Patrick Njoh Soko
48'
match goal 0 - 2 Sergi Enrich Ametller
Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Jaime Seoane
match change
55'
Daniel Pedro Calvo Sanroman match yellow.png
55'
Ilyas Chaira
Ra sân: Francisco Sebastian Moyano Jimenez
match change
55'
Daniel Paraschiv
Ra sân: Alexandre Zurawski
match change
55'
60'
match change Iker Unzueta
Ra sân: Sergi Enrich Ametller
60'
match change Joaquin Munoz Benavides
Ra sân: Iker Kortajarena Canellada
63'
match yellow.png Sielva
68'
match change Toni Abad
Ra sân: Gerard Valentin
68'
match change Jordi Martin
Ra sân: Javier Hernandez
Francisco Portillo Soler
Ra sân: Abdel Rahim Alhassane Bonkano
match change
70'
Oier Luengo match yellow.png
77'
Carlos Pomares
Ra sân: David Costas
match change
78'
Haissem Hassan match yellow.png
80'
81'
match goal 0 - 3 Joaquin Munoz Benavides
Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa
88'
match yellow.png Ignasi Vilarrasa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Oviedo Real Oviedo
SD Huesca SD Huesca
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
542
 
Số đường chuyền
 
282
87%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
37
 
Long pass
 
29
129
 
Pha tấn công
 
65
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Lucas Ahijado
1
Quentin Braat
27
Alejandro Suarez Cardero
16
Ilyas Chaira
5
Alberto del Moral
22
Carlos Dotor
14
Daniel Paraschiv
21
Carlos Pomares
10
Francisco Portillo Soler
6
Kwasi Sibo
29
Jaime Vazquez
19
Federico Sebastian Vinas Barboza
Real Oviedo Real Oviedo 4-2-3-1
3-5-2 SD Huesca SD Huesca
13
Escandel...
3
Bonkano
12
Sanroman
4
Costas
15
Luengo
11
Colombat...
20
Seoane
23
Hassan
8
Gonzalez
7
Jimenez
9
Zurawski
13
Jimenez
5
Loureiro
15
Blasco
14
Mayoral
7
Valentin
27
Hernande...
23
Sielva
22
Canellad...
20
Vilarras...
9
2
Ametller
19
Soko

Substitutes

26
Hugo Anglada Gutierrez
33
Ayman Arguigue Safsati
37
Willy Chatiliez
18
Diego Gonzalez
3
Jordi Martin
6
Javi Mier
11
Joaquin Munoz Benavides
1
Juan Manuel Perez Ruiz
4
Ruben Pulido
2
Toni Abad
21
Iker Unzueta
Đội hình dự bị
Real Oviedo Real Oviedo
Lucas Ahijado 24
Quentin Braat 1
Alejandro Suarez Cardero 27
Ilyas Chaira 16
Alberto del Moral 5
Carlos Dotor 22
Daniel Paraschiv 14
Carlos Pomares 21
Francisco Portillo Soler 10
Kwasi Sibo 6
Jaime Vazquez 29
Federico Sebastian Vinas Barboza 19
Real Oviedo SD Huesca
26 Hugo Anglada Gutierrez
33 Ayman Arguigue Safsati
37 Willy Chatiliez
18 Diego Gonzalez
3 Jordi Martin
6 Javi Mier
11 Joaquin Munoz Benavides
1 Juan Manuel Perez Ruiz
4 Ruben Pulido
2 Toni Abad
21 Iker Unzueta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua
4 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 54%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.3
4.2 Phạt góc 5.1
3.2 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 3.8
51.3% Kiểm soát bóng 44.1%
15.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Oviedo (25trận)
Chủ Khách
SD Huesca (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
5
HT-H/FT-T
5
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
6
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
3
3
1
3