Vòng 25
23:15 ngày 09/03/2025
Reims
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
AJ Auxerre
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.35
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
15'
match goal 0 - 1 Thelonius Bair
Kiến tạo: Gaetan Perrin
24'
match goal 0 - 2 Hamed Junior Traore
31'
match yellow.png Hamed Junior Traore
Mamadou Diakhon
Ra sân: Teddy Teuma
match change
46'
Hafiz Ibrahim
Ra sân: Oumar Diakite
match change
66'
Amadou Koné
Ra sân: John Patrick
match change
66'
Sergio Akieme match yellow.png
67'
74'
match change Lassine Sinayoko
Ra sân: Thelonius Bair
74'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Hamed Junior Traore
80'
match change Paul Joly
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Nhoa Sangui
Ra sân: Sergio Akieme
match change
86'
86'
match change Han-Noah Massengo
Ra sân: Gaetan Perrin
Ange Tia
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
AJ Auxerre AJ Auxerre
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
14
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
431
 
Số đường chuyền
 
325
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
33
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
7
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
27
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
25
102
 
Pha tấn công
 
86
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
55
Nhoa Sangui
87
Ange Tia
85
Hafiz Ibrahim
72
Amadou Koné
21
Cedric Kipre
23
Aurelio Buta
16
Ludovic Butelle
31
Malcolm Jeng
Reims Reims 4-2-3-1
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
94
Diouf
18
Akieme
24
Gbane
2
Okumu
3
Sekine
30
Patrick
6
Edoa
17
Nakamura
10
Teuma
7
Ito
22
Diakite
16
Leon
23
Hoever
3
Osho
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
27
Danois
42
Owusu
25
Traore
9
Bair

Substitutes

80
Han-Noah Massengo
26
Paul Joly
45
Ado Onaiu
17
Lassine Sinayoko
19
Florian Aye
40
Theo De Percin
12
Fredrik Oppegard
18
Assane Diousse
20
Sinaly Diomande
Đội hình dự bị
Reims Reims
Mamadou Diakhon 67
Nhoa Sangui 55
Ange Tia 87
Hafiz Ibrahim 85
Amadou Koné 72
Cedric Kipre 21
Aurelio Buta 23
Ludovic Butelle 16
Malcolm Jeng 31
Reims AJ Auxerre
80 Han-Noah Massengo
26 Paul Joly
45 Ado Onaiu
17 Lassine Sinayoko
19 Florian Aye
40 Theo De Percin
12 Fredrik Oppegard
18 Assane Diousse
20 Sinaly Diomande

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 43.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
2.3 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5.2
42.5% Kiểm soát bóng 42.2%
9.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (34trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
4
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
5
4
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
7
5
2
2

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 3 0 32 5.98
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 43 5.72
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.65
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 1 0 44 6.11
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 2 49 6.11
17 Keito Nakamura Cánh trái 1 1 1 12 11 91.67% 2 0 27 6.42
30 John Patrick Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 0 0 28 5.74
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 36 6.16
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 5.79
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 32 6.24
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 41 6.17

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 2 0 1 20 19 95% 0 4 31 7.27
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 17 7.16
10 Gaetan Perrin Cánh phải 0 0 4 14 12 85.71% 5 0 29 8.07
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 30 7.29
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.6
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 2 1 0 14 9 64.29% 0 1 29 7.38
3 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 21 21 100% 0 2 26 6.89
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 16 80% 1 1 34 7.46
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 3 3 0 7 5 71.43% 1 4 18 8.09
27 Kevin Danois Tiền vệ trụ 2 2 1 13 11 84.62% 0 0 26 7.12
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 37 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ