

1.02
0.88
1.03
0.85
1.36
4.75
7.50
1.02
0.88
0.76
1.13
Diễn biến chính




Ra sân: Santamaria Baptiste

Ra sân: Alidu Seidu



Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga

Ra sân: Desire Doue


Ra sân: Mohamed Bamba
Ra sân: Warmed Omari


Ra sân: Ayman Kari

Ra sân: Panos Katseris

Kiến tạo: Gedeon Kalulu Kyatengwa
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 22 | 5.86 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 6 | 63 | 53 | 84.13% | 10 | 1 | 83 | 6.83 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 54 | 6.26 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 66 | 6.61 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 30 | 6.51 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 7.33 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 1 | 69 | 6.14 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 47 | 46 | 97.87% | 3 | 0 | 76 | 7.1 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 1 | 82 | 6.49 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 66 | 6.2 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.09 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.02 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 0 | 70 | 8.14 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.17 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 5 | 0 | 18 | 5.98 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 1 | 61 | 6.93 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 50 | 7.07 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 53 | 7.25 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 70 | 6.67 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 57 | 6.98 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.83 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 1 | 82 | 6.56 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 7.17 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 48 | 7.07 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 50 | 6.63 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 41 | 6.86 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.9 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 1 | 39 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ