

0.94
0.92
0.96
0.84
1.35
4.55
6.90
0.92
0.88
0.71
1.09
Diễn biến chính




Kiến tạo: Georges Mikautadze


Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud


Ra sân: Youssef Maziz

Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga

Ra sân: Jeanuel Belocian

Ra sân: Enzo Le Fee


Ra sân: Lamine Camara

Ra sân: Kouao Kouao Koffi
Ra sân: Jeremy Doku


Ra sân: Danley Jean Jacques

Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly


Ra sân: Lorenz Assignon

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.77 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 6 | 76 | 68 | 89.47% | 7 | 0 | 94 | 7.76 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 1 | 103 | 6.99 | |
25 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.49 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 20 | 6.71 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 57 | 8.75 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 61 | 9.66 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 55 | 53 | 96.36% | 1 | 0 | 75 | 7.01 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 7.51 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 98 | 93.33% | 0 | 3 | 112 | 6.79 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 64 | 61 | 95.31% | 3 | 0 | 75 | 7.12 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 100 | 98.04% | 0 | 2 | 109 | 6.9 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 1 | 66 | 7.33 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 8.01 | |
31 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 37 | 8.14 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 47 | 6.2 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 50 | 5.42 | |
17 | Benjamin Tetteh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.79 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 28 | 7.79 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 5.92 | |
39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 5.71 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 52 | 5.91 | |
9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 38 | 7.24 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 36 | 6.5 | |
21 | Jean NGuessan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 5.61 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 5.95 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 30 | 5.93 | |
26 | Malick Mbaye | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 6 | 1 | 17 | 6.26 | |
15 | Aboubacar Lo | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ