Vòng 13
23:00 ngày 30/11/2024
Rennes
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Saint Etienne 1
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.97
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
1.57
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Jordan James Penalty awarded match var
36'
37'
match red Mathieu Cafaro
Arnaud Kalimuendo 1 - 0 match pen
39'
Ludovic Blas 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Ibrahima Wadji
Ra sân: Louis Mouton
Amine Gouiri 3 - 0
Kiến tạo: Ludovic Blas
match goal
53'
Arnaud Kalimuendo 4 - 0
Kiến tạo: Ludovic Blas
match goal
61'
Adrien Truffert
Ra sân: Mahamadou Nagida
match change
62'
Albert Gronbaek
Ra sân: Amine Gouiri
match change
62'
66'
match change Lucas Stassin
Ra sân: Ibrahim Sissoko
66'
match change Aimen Moueffek
Ra sân: Pierre Ekwah
67'
match change Mathis Amougou
Ra sân: Zurab Davitashvili
Arnaud Kalimuendo 5 - 0 match pen
67'
Glen Kamara
Ra sân: Azor Matusiwa
match change
70'
Carlos Andres Gomez
Ra sân: Lorenz Assignon
match change
70'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Ludovic Blas
match change
75'
81'
match change Pierre Cornud
Ra sân: Leo Petrot
82'
match yellow.png Gautier Larsonneur

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Saint Etienne Saint Etienne
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
2
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
680
 
Số đường chuyền
 
270
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
17
157
 
Pha tấn công
 
39
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Andres Gomez
7
Albert Gronbaek
28
Glen Kamara
3
Adrien Truffert
27
Joao Pedro Neves Filipe
4
Christopher Wooh
23
Gauthier Gallon
8
Santamaria Baptiste
19
Henrik Meister
Rennes Rennes 3-4-2-1
5-4-1 Saint Etienne Saint Etienne
30
Mandanda
15
Faye
55
Ostigard
33
Hateboer
18
Nagida
6
Matusiwa
17
James
22
Assignon
10
Gouiri
11
Blas
9
Kalimuen...
30
Larsonne...
8
Appiah
21
Batubins...
4
Ekwah
5
Abdelham...
19
Petrot
18
Cafaro
6
Bouchoua...
14
Mouton
22
Davitash...
9
Sissoko

Substitutes

32
Lucas Stassin
37
Mathis Amougou
29
Aimen Moueffek
17
Pierre Cornud
25
Ibrahima Wadji
1
Brice Maubleu
10
Florian Tardiau
26
Lamine Fomba
39
Ayman Aiki
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Carlos Andres Gomez 20
Albert Gronbaek 7
Glen Kamara 28
Adrien Truffert 3
Joao Pedro Neves Filipe 27
Christopher Wooh 4
Gauthier Gallon 23
Santamaria Baptiste 8
Henrik Meister 19
Rennes Saint Etienne
32 Lucas Stassin
37 Mathis Amougou
29 Aimen Moueffek
17 Pierre Cornud
25 Ibrahima Wadji
1 Brice Maubleu
10 Florian Tardiau
26 Lamine Fomba
39 Ayman Aiki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 60%
14.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
55.7% Kiểm soát bóng 47.4%
13.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (21trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
3
0

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 6.53
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 52 96.3% 1 1 57 6.82
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 3 3 1 23 21 91.3% 5 0 46 8.05
6 Azor Matusiwa Tiền vệ trụ 0 0 1 34 34 100% 0 0 42 6.97
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 52 6.59
10 Amine Gouiri Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.39
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 3 1 0 7 5 71.43% 0 0 16 7.06
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 26 81.25% 2 0 46 6.31
17 Jordan James Tiền vệ trụ 2 1 2 41 40 97.56% 0 0 46 7.02
15 Mikayil Faye Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 47 6.54
18 Mahamadou Nagida Tiền vệ trái 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 25 6.48

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 19 6.28
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 5.98
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 5.95
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
18 Mathieu Cafaro Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 8 5.05
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 29 6.02
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.08
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 27 6.36
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 5.34
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.11
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 6.2
14 Louis Mouton Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 16 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ