Vòng 14
03:45 ngày 17/12/2024
Rio Ave
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
3.60
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Clayton Fernandes Silva 1 - 0
Kiến tạo: Demir Ege Tiknaz
match goal
6'
27'
match var Nelson Miguel Castro Oliveira Goal Disallowed
Fabio Ronaldo 2 - 0 match goal
38'
45'
match change Gustavo Silva
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Aderllan Leandro de Jesus Santos match yellow.png
50'
51'
match goal 2 - 1 Oscar Rivas Viondi
58'
match goal 2 - 2 Gustavo Silva
Kiến tạo: Manu Silva
Tiago Morais
Ra sân: Fabio Ronaldo
match change
58'
Ole Pohlmann
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
match change
67'
Brandon Aguilera
Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais
match change
67'
Joao Tome
Ra sân: Omar Richards
match change
67'
69'
match yellow.png Oscar Rivas Viondi
73'
match change Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
84'
match change Ze Ferreira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
84'
match change Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Kaio
84'
match change Jose Manuel Bica Rels
Ra sân: Nuno Santos.
Valentim Sousa
Ra sân: Kiko Bondoso
match change
88'
Martim Neto match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
327
 
Số đường chuyền
 
549
69%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
37
71
 
Pha tấn công
 
152
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Brandon Aguilera
80
Ole Pohlmann
20
Joao Tome
11
Tiago Morais
94
Valentim Sousa
22
Ahmed Hassan Koka
10
Amine Oudrhiri Idrissi
43
Joao Muniz
18
Jhonatan Luiz da Siqueira
Rio Ave Rio Ave 4-2-3-1
4-3-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1
Miszta
98
Richards
33
Santos
4
Oliveira
17
Vrousai
76
Neto
34
Tiknaz
77
Ronaldo
6
Novais
19
Bondoso
9
Silva
14
Varela
22
Costa
44
Fernande...
15
Viondi
13
Mendes
10
Silva
6
Silva
20
Silva
11
Kaio
7
Oliveira
77
Santos.

Substitutes

18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
79
Jose Bica
28
Ze Ferreira
71
Gustavo Silva
27
Charles
5
Marco Cruz
3
Mikel Villanueva Alvarez
2
Miguel Magalhes
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Brandon Aguilera 16
Ole Pohlmann 80
Joao Tome 20
Tiago Morais 11
Valentim Sousa 94
Ahmed Hassan Koka 22
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Joao Muniz 43
Jhonatan Luiz da Siqueira 18
Rio Ave Vitoria Guimaraes
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
79 Jose Bica
28 Ze Ferreira
71 Gustavo Silva
27 Charles
5 Marco Cruz
3 Mikel Villanueva Alvarez
2 Miguel Magalhes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 58.33%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 6.4
2.8 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 6.9
50.4% Kiểm soát bóng 55.9%
10.6 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (22trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
1
HT-H/FT-T
1
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
4
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
5
HT-B/FT-B
1
3
0
3

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joao Pedro Barradas Novais Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.42
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 12 6.49
98 Omar Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.83
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 20 6.31
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.75
17 Marios Vrousai Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.44
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 12 7.45
19 Kiko Bondoso Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.53
76 Martim Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.39
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 23 7.3
77 Fabio Ronaldo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.23

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 7 6
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.62
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 24 6.06
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 3 0 22 6.06
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.26
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 17 5.92
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 24 5.97
15 Oscar Rivas Viondi Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 5.95
11 Kaio Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.87
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.04
22 Alberto Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 20 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ