

1.06
0.74
0.80
0.90
1.42
4.05
6.30
1.00
0.75
0.95
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Leandro Martin Gonzalez Pirez





Ra sân:

Ra sân: Benjamin Rollheiser

Ra sân: Enzo Nicolas Perez

Ra sân: Ignacio Martin Fernandez



Kiến tạo: Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Lucas Beltran

Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa


Ra sân: Luis Leonardo Godoy

Ra sân: JORGE RODRiGUEZ

Ra sân:
Ra sân: Leandro Martin Gonzalez Pirez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 74 | 6.63 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 57 | 7.03 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 76 | 7.78 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 46 | 6.9 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 3 | 90 | 7.77 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 43 | 6.45 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
22 | Claudio Matias Kranevitter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.55 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 0 | 71 | 6.61 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 0 | 73 | 8.02 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 2 | 62 | 7.96 | |
2 | Robert Rojas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 59 | 7.06 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 33 | 7.49 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 27 | 6.26 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.27 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 17 | 6.28 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 3 | 58 | 6.36 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 50 | 6.82 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 39 | 6.98 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 36 | 26 | 72.22% | 13 | 2 | 62 | 6.22 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 53 | 6.52 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 66 | 6.14 | |
12 | Daniel Sappa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 5.07 | |
10 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.73 | |
18 | Juan Guasone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 13 | 6.07 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.91 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 63 | 5.69 | |
15 | Franco Zapiola | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 13 | 6.38 | |
35 | Nicolas Andres Fernandez | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | ||
42 | Martiniano Moreno | Defender | 4 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 22 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ