Vòng 13
06:15 ngày 14/04/2025
River Plate
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Talleres Cordoba
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
1.57
X
3.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
34'
match yellow.png Nahuel Bustos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
214
 
Số đường chuyền
 
124
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
4
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
1
10
 
Ném biên
 
6
5
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
4
12
 
Long pass
 
12
53
 
Pha tấn công
 
31
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
German Alejo Pezzella
9
Miguel Angel Borja Hernandez
38
Ian Subiabre
26
Ignacio Martin Fernandez
25
Jeremias Ledesma
20
Milton Casco
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
16
Fabricio Bustos
5
Claudio Matias Kranevitter
7
Matias Rojas
10
Manuel Lanzini
29
Rodrigo Aliendro
River Plate River Plate 4-3-1-2
4-2-3-1 Talleres Cordoba Talleres Cordoba
1
Armani
21
Acuna
17
Diaz
28
Quarta
4
Montiel
22
Gil
24
Perez
31
Simon
30
Mastantu...
11
Colidio
15
Driussi
22
Herrera
29
Benavide...
44
Fernande...
16
Zarate
15
Riveros
27
Pena
30
Ortegoza
7
Bustos
33
Reynoso
8
Galarza
9
Girotti

Substitutes

20
Augusto Schott
11
Valentin Depietri
17
Joaquin Mosqueira
25
Cristian Alberto Tarragona
26
Marcos Portillo
1
Javier Burrai
41
Tomas Olmos
3
Tomas Cardona
34
Sebastian Alberto Palacios
21
Matias Gomez
39
Santiago Puzzo
36
Emiliano Chiavassa
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
German Alejo Pezzella 6
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Ian Subiabre 38
Ignacio Martin Fernandez 26
Jeremias Ledesma 25
Milton Casco 20
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Fabricio Bustos 16
Claudio Matias Kranevitter 5
Matias Rojas 7
Manuel Lanzini 10
Rodrigo Aliendro 29
River Plate Talleres Cordoba
20 Augusto Schott
11 Valentin Depietri
17 Joaquin Mosqueira
25 Cristian Alberto Tarragona
26 Marcos Portillo
1 Javier Burrai
41 Tomas Olmos
3 Tomas Cardona
34 Sebastian Alberto Palacios
21 Matias Gomez
39 Santiago Puzzo
36 Emiliano Chiavassa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
69.33% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
65.9% Kiểm soát bóng 52.4%
11 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (19trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 2 35 6.8
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.6
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 22 6.8
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 38 6.4
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 19 6.5
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 3 2 1 5 3 60% 0 1 12 7.4
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 28 7
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 31 73.81% 5 2 69 7.1
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 1 0 54 50 92.59% 0 3 65 7.5
4 Gonzalo Montiel 0 0 2 48 39 81.25% 7 1 77 7.6
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 4 2 1 21 20 95.24% 2 0 45 6.6
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 0 0 3 43 36 83.72% 4 3 52 7.1
22 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 46 86.79% 3 0 75 6.9
38 Ian Subiabre Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.3
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 6 2 1 36 29 80.56% 5 0 78 8

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ trụ 1 0 1 26 22 84.62% 0 1 41 6.9
15 Blas Riveros Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 11 57.89% 2 0 44 6.5
33 Emanuel Reynoso Tiền vệ công 2 0 0 10 9 90% 1 0 26 6.9
44 Santiago Fernandez Defender 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 21 6.9
7 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 6.5
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 50 28 56% 0 1 67 8.6
25 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.3
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 0 0 16 7 43.75% 1 9 23 6.7
11 Valentin Depietri Cánh trái 1 1 0 6 3 50% 1 0 15 7
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 11 55% 1 0 36 6.7
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 37 6.8
20 Augusto Schott Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 16 6.6
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 27 6.4
26 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.4
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 16 66.67% 1 0 40 6.7
17 Joaquin Mosqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ