Vòng 24
02:00 ngày 01/03/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.37
X
3.80
2
2.62
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
8'
match goal 0 - 1 Alessio da Cruz
Kiến tạo: Jasper Dahlhaus
43'
match yellow.png Ryan Fosso
45'
match yellow.png Jasper Dahlhaus
Michiel Kramer match yellow.png
48'
58'
match yellow.png Michut Edouard
68'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Alen Halilovic
68'
match change Samuel Bastien
Ra sân: Michut Edouard
68'
match change Darijo Grujcic
Ra sân: Kristoffer Peterson
Richard van der Venne
Ra sân: Juan Familio-Castillo
match change
71'
Denilho Cleonise
Ra sân: Tim van de Loo
match change
71'
77'
match yellow.png Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Sylvester van de Water
Ra sân: Richonell Margaret
match change
82'
83'
match change Josip Mitrovic
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
86'
match change Kaj Sierhuis
Ra sân: Alessio da Cruz
90'
match goal 0 - 2 Ryan Fosso
Kiến tạo: Kaj Sierhuis
Sylvester van de Water 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
564
 
Số đường chuyền
 
298
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
43
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
44
 
Long pass
 
19
136
 
Pha tấn công
 
86
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sylvester van de Water
7
Denilho Cleonise
23
Richard van der Venne
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
34
Luuk Wouters
13
Joey Kesting
16
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
17
Roshon Van Eijma
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 3-4-1-2
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Houwen
4
Gelderen
32
Yaakoubi
33
Mazyani
5
Familio-...
6
Oukili
22
Loo
2
Lelievel...
52
Ihattare...
19
Margaret
29
Kramer
31
Branderh...
12
Pinto
6
Ottele
14
Guth
8
Dahlhaus
20
Edouard
80
Fosso
23
Cruz
10
Halilovi...
7
Peterson
33
Bullaude

Substitutes

22
Samuel Bastien
28
Josip Mitrovic
9
Kaj Sierhuis
19
Bojan Radulovic Samoukovic
5
Darijo Grujcic
77
Luka Tunjic
1
Luuk Koopmans
38
Tristan Schenkhuizen
25
Niels Martens
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Sylvester van de Water 18
Denilho Cleonise 7
Richard van der Venne 23
Chris Lokesa 14
Alexander Jakobsen 11
Aaron Meijers 28
Godfried Roemeratoe 24
Luuk Wouters 34
Joey Kesting 13
Mark Spenkelink 16
Kevin Felida 35
Roshon Van Eijma 17
RKC Waalwijk Fortuna Sittard
22 Samuel Bastien
28 Josip Mitrovic
9 Kaj Sierhuis
19 Bojan Radulovic Samoukovic
5 Darijo Grujcic
77 Luka Tunjic
1 Luuk Koopmans
38 Tristan Schenkhuizen
25 Niels Martens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 2.8
1.6 Thẻ vàng 2.9
4.1 Sút trúng cầu môn 2.6
49.6% Kiểm soát bóng 45.7%
9.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
2
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
2
HT-B/FT-B
5
0
5
1

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 3 0 0 16 10 62.5% 0 4 23 6.04
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 38 5.76
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 1 0 1 53 42 79.25% 2 3 78 6.23
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 18 6.06
18 Sylvester van de Water Cánh phải 2 1 0 5 3 60% 0 0 8 6.97
32 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 61 53 86.89% 0 3 68 6.26
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 0 5 41 37 90.24% 5 1 67 7.31
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 6 0 2 56 41 73.21% 10 0 94 7.22
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 4 41 35 85.37% 9 0 69 7.33
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 56 91.8% 0 2 71 6.15
7 Denilho Cleonise Cánh phải 2 0 0 8 5 62.5% 2 1 18 5.99
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 1 47 37 78.72% 0 5 68 7.13
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 1 0 0 86 68 79.07% 3 3 114 6.64
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 0 0 1 41 33 80.49% 1 1 53 6.86

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 17 70.83% 2 0 46 6.79
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 2 42 6.51
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 2 0 35 6.41
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 2 12 8 66.67% 2 0 24 6.89
23 Alessio da Cruz Tiền đạo cắm 2 1 0 15 13 86.67% 2 2 24 7.16
22 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.15
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 7 6.64
19 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 9 6.23
5 Darijo Grujcic Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 11 6.33
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 0 22 14 63.64% 1 3 39 6.57
28 Josip Mitrovic Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 42 30 71.43% 1 1 61 6.92
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 1 1 2 28 18 64.29% 3 2 66 7.78
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 2 3 54 6.76
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.58
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 1 1 0 31 23 74.19% 0 1 50 7.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ