Vòng 22
20:30 ngày 09/02/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (3 - 0)
NAC Breda
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.70
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
NAC Breda NAC Breda
Richonell Margaret 1 - 0 match goal
6'
Yassin Oukili 2 - 0
Kiến tạo: Richonell Margaret
match goal
14'
Oskar Zawada 3 - 0
Kiến tạo: Mohammed Amine Ihattaren
match goal
28'
46'
match change Maxime Busi
Ra sân: Roy Kuijpers
47'
match yellow.png Leo Sauer
63'
match change Casper Staring
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
63'
match change Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Dominik Janosek
Oskar Zawada 4 - 0
Kiến tạo: Yassin Oukili
match goal
72'
Richard van der Venne
Ra sân: Richonell Margaret
match change
76'
76'
match change Kacper Kostorz
Ra sân: Leo Sauer
76'
match change Adam Kaied
Ra sân: Elias Mar Omarsson
Michiel Kramer
Ra sân: Oskar Zawada
match change
76'
Redouan el Yaakoubi
Ra sân: Kevin Felida
match change
77'
Aaron Meijers
Ra sân: Juan Familio-Castillo
match change
77'
Chris Lokesa
Ra sân: Yassin Oukili
match change
81'
Chris Lokesa 5 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
NAC Breda NAC Breda
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
435
 
Số đường chuyền
 
393
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
38
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
19
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
25
103
 
Pha tấn công
 
86
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Chris Lokesa
28
Aaron Meijers
29
Michiel Kramer
23
Richard van der Venne
32
Redouan el Yaakoubi
11
Alexander Jakobsen
24
Godfried Roemeratoe
18
Sylvester van de Water
8
Patrick Vroegh
34
Luuk Wouters
13
Joey Kesting
16
Mark Spenkelink
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-3-1-2
3-1-4-2 NAC Breda NAC Breda
1
Houwen
5
Familio-...
4
Gelderen
2
Lelievel...
33
Mazyani
6
Oukili
22
Loo
35
Felida
52
Ihattare...
9
2
Zawada
19
Margaret
99
Bielica
12
Greiml
23
Kongolo
5
Bergh
20
Jensen
17
Kuijpers
39
Janosek
16
Balard
77
Sauer
29
Hooijdon...
10
Omarsson

Substitutes

44
Maxime Busi
8
Clint Franciscus Henricus Leemans
6
Casper Staring
9
Kacper Kostorz
14
Adam Kaied
55
Kamal Sowah
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
19
Sana Fernandes
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Chris Lokesa 14
Aaron Meijers 28
Michiel Kramer 29
Richard van der Venne 23
Redouan el Yaakoubi 32
Alexander Jakobsen 11
Godfried Roemeratoe 24
Sylvester van de Water 18
Patrick Vroegh 8
Luuk Wouters 34
Joey Kesting 13
Mark Spenkelink 16
RKC Waalwijk NAC Breda
44 Maxime Busi
8 Clint Franciscus Henricus Leemans
6 Casper Staring
9 Kacper Kostorz
14 Adam Kaied
55 Kamal Sowah
31 Kostas Lambrou
15 Enes Mahmutovic
1 Roy Kortsmit
2 Boyd Lucassen
19 Sana Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
49.6% Kiểm soát bóng 46.1%
9.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
NAC Breda (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
7
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
2
1

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.34
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 14 6.21
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 46 7.27
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 6 3 1 17 14 82.35% 0 6 36 8.95
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 55 93.22% 0 3 77 8.06
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 2 1 1 12 9 75% 0 0 20 6.14
32 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.14
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 22 75.86% 0 0 40 6.9
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 1 4 15 11 73.33% 4 0 43 8.64
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 2 0 5 42 35 83.33% 7 0 63 8.51
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 5 2 61 8.22
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 47 90.38% 0 1 74 8.04
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 3 2 1 32 21 65.63% 0 3 48 8.77
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 0 72 7.63
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 2 1 0 6 5 83.33% 0 1 11 7.29
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 1 33 26 78.79% 0 0 46 7.71

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Terence Kongolo Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 4 57 7.12
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 35 26 74.29% 0 2 44 6.08
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 2 0 1 8 8 100% 0 0 21 5.98
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 1 1 18 6.06
5 Jan van den Bergh Trung vệ 2 0 1 46 33 71.74% 4 3 77 5.93
39 Dominik Janosek Cánh trái 1 0 0 37 26 70.27% 4 0 47 5.59
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 2 1 0 19 13 68.42% 2 3 35 5.7
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 38 5.77
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 15 55.56% 1 0 38 6.57
9 Kacper Kostorz Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 5.92
12 Leo Greiml Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 0 3 65 6.17
6 Casper Staring Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 18 5.93
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 36 83.72% 0 2 63 6.37
17 Roy Kuijpers Cánh phải 1 0 1 11 5 45.45% 2 0 28 5.92
14 Adam Kaied Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.98
77 Leo Sauer Cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 35 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ