0.89
1.01
0.75
0.93
2.15
2.90
3.80
1.33
0.65
0.92
0.96
Diễn biến chính
Kiến tạo: Gaspar Duarte
Ra sân: Bryan Reyna
Ra sân: Francisco Facello
Kiến tạo: Gaspar Duarte
Kiến tạo: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Maximiliano Lovera
Ra sân: Damian Alberto Martinez
Ra sân: Facundo Lencioni
Ra sân: Geronimo Heredia
Ra sân: Santiago Segovia
Ra sân: Mauricio Martinez
Ra sân: Gaspar Duarte
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 7.4 | |
9 | Marco Ruben Rodriguez | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
16 | Mauricio Martinez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Defender | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 33 | 7.2 | |
8 | Jonathan Gomez | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 26 | 6.9 | |
7 | Maximiliano Lovera | Forward | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 30 | 6.8 | |
5 | Franco Ibarra | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 2 | 36 | 6.8 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
24 | Juan Gimenez | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 7.2 | |
27 | Gaspar Duarte | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
51 | Santiago Segovia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.7 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Franco Daniel Jara | Forward | 1 | 1 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 7 | |
22 | Nicolas Fernandez Miranda | Forward | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 22 | 6.9 | |
1 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
8 | Gabriel Compagnucci | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 16 | 6.7 | |
2 | Anibal Leguizamon | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
24 | Francisco Gonzalez Metilli | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 29 | 6.8 | |
11 | Bryan Reyna | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
26 | Facundo Lencioni | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
35 | Francisco Facello | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.6 | |
37 | Mariano Troilo | Defender | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 7.1 | |
34 | Geronimo Heredia | Defender | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
53 | Juan Velazquez | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 30 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ