Vòng 23
19:30 ngày 11/01/2025
Ross County
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
1.04
-2
0.84
O 3.5
0.94
U 3.5
0.92
1
15.00
X
8.00
2
1.15
Hiệp 1
+1
0.75
-1
1.12
O 0.5
0.20
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Celtic FC Celtic FC
Nohan Kenneh match yellow.png
30'
40'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Alistair Johnston
Jordan White
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
46'
Kieran James Phillips
Ra sân: Ronan Hale
match change
46'
Jack Grieves
Ra sân: Kacper Lopata
match change
53'
Jordan White 1 - 1 match pen
60'
73'
match change Johny Kenny
Ra sân: Adam Idah
73'
match change Luke McCowan
Ra sân: Reo Hatate
81'
match goal 1 - 2 Kyogo Furuhashi
Scott Allardice
Ra sân: Joshua Nisbet
match change
85'
85'
match change Liam Scales
Ra sân: Alex Valle Gomez
Victor Loturi
Ra sân: Connor Randall
match change
85'
Victor Loturi match yellow.png
88'
90'
match pen 1 - 3 Arne Engels
90'
match goal 1 - 4 Luke McCowan
Kiến tạo: Johny Kenny
James Brown match yellow.png
90'
90'
match var Arne Engels Reviewed
90'
match var Hyun-jun Yang Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Celtic FC Celtic FC
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
27
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
10
5
 
Sút Phạt
 
6
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
199
 
Số đường chuyền
 
751
60%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
9
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
11
66
 
Pha tấn công
 
160
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jack Grieves
11
Kieran James Phillips
26
Jordan White
6
Scott Allardice
7
Victor Loturi
22
Jack Hamilton
5
Ricki Lamie
43
Josh Reid
21
Charlie Telfer
Ross County Ross County 3-5-1-1
4-1-4-1 Celtic FC Celtic FC
18
Amissah
19
Campbell
20
Lopata
4
Wright
16
Harmon
42
Kenneh
8
Randall
10
Chilvers
2
Brown
23
Nisbet
9
Hale
1
Schmeich...
2
Johnston
20
Carter-V...
6
Trusty
11
Gomez
42
McGregor
8
2
Furuhash...
27
Engels
41
Hatate
13
Yang
9
Idah

Substitutes

24
Johny Kenny
5
Liam Scales
14
Luke McCowan
12
Viljami Sinisalo
28
Paulo Bernardo
56
Anthony Ralston
3
Greg Taylor
37
Adam Montgomery
55
Daniel Cummings
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Jack Grieves 14
Kieran James Phillips 11
Jordan White 26
Scott Allardice 6
Victor Loturi 7
Jack Hamilton 22
Ricki Lamie 5
Josh Reid 43
Charlie Telfer 21
Ross County Celtic FC
24 Johny Kenny
5 Liam Scales
14 Luke McCowan
12 Viljami Sinisalo
28 Paulo Bernardo
56 Anthony Ralston
3 Greg Taylor
37 Adam Montgomery
55 Daniel Cummings

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
36.67% Kiểm soát bóng 56.33%
6 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 0.5
3.5 Sút trúng cầu môn 6.7
40.1% Kiểm soát bóng 69.2%
8.5 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (30trận)
Chủ Khách
Celtic FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
12
2
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
4
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
3
0
6

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.35
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 20 6.31
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 7.19
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 14 6.26
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.18
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.78
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 18 6.58
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 1 0 1 5 3 60% 2 0 18 6.56
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.19
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 15 3 20% 0 0 18 6.83
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.36

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.42
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 0 0 34 34 100% 0 0 38 6.7
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 2 64 6.74
6 Auston Trusty Trung vệ 1 0 0 79 74 93.67% 0 2 85 6.51
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 3 2 0 10 5 50% 1 1 21 7.33
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 0 0 1 40 33 82.5% 0 0 46 6.54
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 2 18 17 94.44% 2 0 28 6.81
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 1 0 29 6.56
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 3 0 3 33 29 87.88% 3 0 40 6.73
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.53
11 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 35 89.74% 4 1 58 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ