Vòng 24
22:00 ngày 25/01/2025
Ross County
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
3.10
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Hibernian Hibernian
George Robesten Penalty awarded match var
27'
Jordan White match hong pen
30'
42'
match goal 0 - 1 Dylan Levitt
Kiến tạo: Nectarios Triantis
Noah Chilvers match yellow.png
45'
Kieran James Phillips
Ra sân: Jordan White
match change
63'
Andrew MacLeod
Ra sân: Joshua Nisbet
match change
63'
64'
match change Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Dylan Levitt
64'
match change Jordan Obita
Ra sân: Nicky Cadden
Ronan Hale
Ra sân: Zachary Ashworth
match change
70'
72'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Dwight Gayle
Dylan Smith
Ra sân: James Brown
match change
83'
85'
match yellow.png Jordan Clifford Smith
Ronan Hale 1 - 1 match pen
87'
89'
match yellow.png Josh Campbell
Elijah Campbell match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Hibernian Hibernian
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
292
 
Số đường chuyền
 
381
66%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
53
21
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
29
10
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
34
90
 
Pha tấn công
 
109
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ronan Hale
11
Kieran James Phillips
30
Dylan Smith
33
Andrew MacLeod
16
George Harmon
6
Scott Allardice
1
Ross Laidlaw
43
Josh Reid
21
Charlie Telfer
Ross County Ross County 3-4-3
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
18
Amissah
19
Campbell
12
Tomkinso...
4
Wright
15
Ashworth
23
Nisbet
8
Randall
2
Brown
10
Chilvers
26
White
34
Robesten
13
Smith
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
26
Triantis
6
Levitt
19
Cadden
32
Campbell
10
Boyle
34
Gayle

Substitutes

22
Nathan Moriah Welsh
21
Jordan Obita
20
Kieron Bowie
2
Lewis Miller
23
Junior Hoilett
99
Mykola Kukharevych
1
Josef Bursik
18
Hyeok Kyu Kwon
35
Rudi Allan-Molotnikov
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Ronan Hale 9
Kieran James Phillips 11
Dylan Smith 30
Andrew MacLeod 33
George Harmon 16
Scott Allardice 6
Ross Laidlaw 1
Josh Reid 43
Charlie Telfer 21
Ross County Hibernian
22 Nathan Moriah Welsh
21 Jordan Obita
20 Kieron Bowie
2 Lewis Miller
23 Junior Hoilett
99 Mykola Kukharevych
1 Josef Bursik
18 Hyeok Kyu Kwon
35 Rudi Allan-Molotnikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.67% Kiểm soát bóng 58.33%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
40.1% Kiểm soát bóng 48.5%
8.5 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (30trận)
Chủ Khách
Hibernian (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
2
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 3 24 5.66
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 5 0 46 6.05
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 1 6 38 6.62
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 1 3 45 6.6
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 32 6.28
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 0 9 7.03
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 2 1 1 39 28 71.79% 7 0 71 7.1
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.45
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 2 2 31 6.83
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 47 6.72
30 Dylan Smith Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.08
33 Andrew MacLeod Tiền vệ trụ 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 18 6.43
34 George Robesten Forward 0 0 0 12 7 58.33% 2 1 30 6.1
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 24 5 20.83% 0 0 33 6.61
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 4 57 6.75

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 30 6.78
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 6 60% 3 0 16 6.07
10 Martin Boyle Cánh phải 3 1 1 25 20 80% 7 0 43 6.34
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 0 1 26 17 65.38% 0 2 34 6.37
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 28 70% 6 1 77 6.27
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 1 1 0 21 18 85.71% 11 0 40 6.45
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 8 54 6.99
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 1 38 26 68.42% 0 3 46 6.4
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 3 1 0 21 16 76.19% 1 0 28 7.43
32 Josh Campbell Tiền vệ công 1 0 3 35 22 62.86% 2 5 53 6.55
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 1 1 9 6.28
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 26 66.67% 0 2 60 7.08
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.01
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 49 35 71.43% 1 4 63 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ