Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
Mansfield Town
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.5
0.91
U 2.5
0.89
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Mansfield Town Mansfield Town
8'
match goal 0 - 1 George Maris
Mallik Wilks 1 - 1
Kiến tạo: Pelly Ruddock
match goal
17'
24'
match yellow.png Baily Cargill
27'
match yellow.png Louis Reed
Sam Nombe 2 - 1
Kiến tạo: Mallik Wilks
match goal
36'
63'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Matthew Craig
63'
match change Aaron Lewis
Ra sân: George Maris
64'
match change Caylon Vickers
Ra sân: Dom Dwyer
Mallik Wilks 3 - 1 match goal
66'
70'
match change Jordan Bowery
Ra sân: Stephen McLaughlin
74'
match change Aden Flint
Ra sân: Elliott Hewitt
77'
match goal 3 - 2 Aden Flint
Dillon Phillips
Ra sân: Cameron Dawson
match change
82'
Hamish Douglas
Ra sân: Jack Holmes
match change
82'
87'
match goal 3 - 3 Jordan Bowery
Kiến tạo: Caylon Vickers
Joshua Kayode
Ra sân: Sam Nombe
match change
89'
90'
match yellow.png Adedeji Oshilaja
Hamish Douglas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Mansfield Town Mansfield Town
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
311
 
Số đường chuyền
 
444
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
53
14
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
24
10
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
16
78
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joshua Kayode
32
Hamish Douglas
20
Dillon Phillips
37
Jake Hulley
9
Jonson Scott Clarke-Harris
33
James Clarke
40
Lewis Clarke
Rotherham United Rotherham United 3-4-1-2
3-5-2 Mansfield Town Mansfield Town
1
Dawson
24
Humphrey...
22
Odofin
2
Rafferty
6
James
7
Powell
25
Ruddock
23
Holmes
15
Sibley
8
Nombe
12
2
Wilks
1
Pym
23
Oshilaja
5
Kilgour
6
Cargill
4
Hewitt
10
Maris
25
Reed
24
Craig
3
McLaughl...
41
Dwyer
7
Akins

Substitutes

17
Keanu Baccus
9
Jordan Bowery
14
Aden Flint
8
Aaron Lewis
30
Caylon Vickers
13
Scott Flinders
29
Jordan Rhodes
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Joshua Kayode 28
Hamish Douglas 32
Dillon Phillips 20
Jake Hulley 37
Jonson Scott Clarke-Harris 9
James Clarke 33
Lewis Clarke 40
Rotherham United Mansfield Town
17 Keanu Baccus
9 Jordan Bowery
14 Aden Flint
8 Aaron Lewis
30 Caylon Vickers
13 Scott Flinders
29 Jordan Rhodes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
36.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
44.2% Kiểm soát bóng 51.1%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (52trận)
Chủ Khách
Mansfield Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
6
6
HT-H/FT-T
5
5
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
8
3
HT-B/FT-B
5
3
4
6

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 56 6.18
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 0 34 5.98
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 25 96.15% 0 0 38 6.63
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 11 6.39
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 4 54 6.48
12 Mallik Wilks Cánh phải 3 3 2 8 7 87.5% 0 1 30 9.04
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 34 87.18% 0 6 63 6.96
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 2 1 1 9 7 77.78% 0 0 29 7.76
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 3 0 46 6.41
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 1 0 0 47 29 61.7% 5 1 72 6.29
28 Joshua Kayode Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.02
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 28 6.5
32 Hamish Douglas Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.05
23 Jack Holmes Tiền vệ phải 1 0 2 19 16 84.21% 1 0 31 6.86

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Bowery Hậu vệ cánh trái 1 1 2 11 11 100% 0 0 20 7.49
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 1 1 1 24 16 66.67% 8 4 52 6.56
7 Lucas Akins Tiền đạo thứ 2 0 0 1 29 27 93.1% 2 0 43 6.63
14 Aden Flint Trung vệ 2 1 0 2 2 100% 1 2 5 7.24
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 4 3 39 6.62
41 Dom Dwyer Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 22 6.44
23 Adedeji Oshilaja Tiền vệ trụ 0 0 1 65 54 83.08% 3 3 86 6.58
6 Baily Cargill Trung vệ 1 0 1 42 32 76.19% 1 8 60 7.18
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 69 61 88.41% 2 0 78 6.9
10 George Maris Tiền vệ công 4 2 0 21 19 90.48% 1 0 31 7
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 5.57
17 Keanu Baccus Tiền vệ trụ 1 1 0 10 9 90% 3 0 16 6.36
8 Aaron Lewis Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 14 10 71.43% 3 1 23 6.72
5 Alfie Kilgour Trung vệ 1 0 0 63 53 84.13% 0 6 75 6.09
24 Matthew Craig Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 25 75.76% 3 1 45 6.32
30 Caylon Vickers Forward 2 0 3 14 13 92.86% 1 0 24 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ