Vòng 3
18:30 ngày 13/04/2025
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.75
0.98
U 2.75
0.86
1
2.06
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
KAA Gent KAA Gent
18'
match change Atsuki Ito
Ra sân: Hyllarion Goore
22'
match goal 0 - 1 Noah Fadiga
Kiến tạo: Dante Vanzeir
Vincent Janssen match yellow.png
27'
29'
match yellow.png Noah Fadiga
Denis Odoi match yellow.png
41'
Jairo Riedewald
Ra sân: Dennis Praet
match change
63'
Semm Renders
Ra sân: Jelle Bataille
match change
63'
66'
match change Momodou Sonko
Ra sân: Aime Omgba
66'
match change Archie Brown
Ra sân: Tiago Araujo
Kadan Young
Ra sân: Tjaronn Chery
match change
70'
Mohamed Bayo
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
70'
Mohamed Bayo Goal cancelled match var
78'
79'
match yellow.png Jordan Torunarigha
83'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Noah Fadiga
84'
match change Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Dante Vanzeir
David Gabriel Jesus
Ra sân: Mahamadou Doumbia
match change
84'
90'
match yellow.png Stefan Mitrovic
90'
match yellow.png Tsuyoshi Watanabe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
KAA Gent KAA Gent
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
679
 
Số đường chuyền
 
333
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
29
141
 
Pha tấn công
 
56
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Semm Renders
27
Mohamed Bayo
4
Jairo Riedewald
11
Kadan Young
92
David Gabriel Jesus
15
Yannick Thoelen
43
Youssef Hamdaoui
30
Christopher Scott
75
Andreas Verstraeten
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-3-1-2 KAA Gent KAA Gent
91
Lammens
5
Deman
6
Odoi
33
Bosch
25
Bataille
20
Doumbia
8
Praet
7
Kerk
10
Balikwis...
9
Chery
18
Janssen
32
Vandenbe...
18
Samoise
4
Watanabe
23
Torunari...
20
Araujo
22
Fadiga
5
Lopes
16
Delorge-...
10
Omgba
14
Vanzeir
45
Goore

Substitutes

9
Andri Lucas Gudjohnsen
15
Atsuki Ito
13
Stefan Mitrovic
11
Momodou Sonko
3
Archie Brown
24
Sven Kums
30
Celestin De Schrevel
2
Samuel Kotto
6
Omri Gandelman
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Semm Renders 54
Mohamed Bayo 27
Jairo Riedewald 4
Kadan Young 11
David Gabriel Jesus 92
Yannick Thoelen 15
Youssef Hamdaoui 43
Christopher Scott 30
Andreas Verstraeten 75
Royal Antwerp KAA Gent
9 Andri Lucas Gudjohnsen
15 Atsuki Ito
13 Stefan Mitrovic
11 Momodou Sonko
3 Archie Brown
24 Sven Kums
30 Celestin De Schrevel
2 Samuel Kotto
6 Omri Gandelman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
52% Kiểm soát bóng 50.7%
13.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (38trận)
Chủ Khách
KAA Gent (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
4
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
8
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
4
3
4
3

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 2 2 2 38 33 86.84% 4 0 51 6.69
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 87 84 96.55% 0 4 93 6.54
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 1 0 41 6.26
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 2 1 1 29 25 86.21% 0 1 38 6.31
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.18
7 Gyrano Kerk Cánh phải 3 0 1 15 10 66.67% 2 0 32 5.77
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.11
25 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 2 56 44 78.57% 1 0 67 5.43
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 54 90% 0 0 81 6.88
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 46 6.61
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 2 0 4 57 51 89.47% 4 0 72 6.61
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 93 89 95.7% 0 0 106 6.35
11 Kadan Young Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 1 40 37 92.5% 1 0 53 6.61
54 Semm Renders Defender 0 0 0 12 9 75% 1 0 21 6.1

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 2 2 1 32 23 71.88% 0 0 54 8.09
32 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 36 7.74
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 3 1 3 21 13 61.9% 0 1 33 7.04
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 57 7.62
22 Noah Fadiga Defender 4 2 0 29 22 75.86% 0 1 53 7.67
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 18 18 100% 0 1 30 6.9
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 2 46 36 78.26% 2 0 63 7.81
20 Tiago Araujo Defender 1 0 1 21 15 71.43% 2 0 35 6.11
3 Archie Brown Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.1
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 2 27 23 85.19% 2 0 38 7.01
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 0 2 33 29 87.88% 2 1 41 6.9
11 Momodou Sonko Forward 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.09
10 Aime Omgba Midfielder 2 1 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.5
45 Hyllarion Goore Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ