Vòng Bán kết
23:00 ngày 02/04/2025
Ruch Chorzow
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 2)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
4.60
X
3.75
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
5'
match goal 0 - 1 Kacper Chodyna
Kiến tạo: Bartosz Kapustka
12'
match yellow.png Steve Kapuadi
28'
match goal 0 - 2 Marc Gual
Filip Borowski match yellow.png
33'
Szymon Szymanski match yellow.png
52'
56'
match goal 0 - 3 Pawel Wszolek
Kiến tạo: Juergen Elitim
60'
match yellow.png Radovan Pankov
79'
match goal 0 - 4 Ryoya Morishita
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Mohamed Mezghrani match yellow.png
83'
84'
match goal 0 - 5 Ilia Shkurin
Kiến tạo: Radovan Pankov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Legia Warszawa Legia Warszawa
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
18
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
95
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
48.67% Kiểm soát bóng 55%
6 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 6.6
1.2 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5.5
52.1% Kiểm soát bóng 50.7%
3.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ruch Chorzow (30trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
5
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
2
6
1
5