Vòng 12
01:00 ngày 24/11/2024
Saint Etienne
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 3
1.02
U 3
0.86
1
2.30
X
3.70
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
Montpellier Montpellier
29'
match yellow.png Joris Chotard
34'
match yellow.png Rabby Inzingoula
38'
match var Teji Savanier Penalty cancelled
41'
match yellow.png Enzo Tchato Mbiayi
Benjamin Bouchouari 1 - 0 match goal
47'
54'
match var Musa Al Taamari Penalty cancelled
56'
match yellow.png Issiaga Sylla
56'
match yellow.png Musa Al Taamari
Zurab Davitashvili match yellow.png
57'
Augustine Boakye match yellow.png
62'
Benjamin Bouchouari match yellow.png
64'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Augustine Boakye
match change
65'
66'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Rabby Inzingoula
67'
match change Becir Omeragic
Ra sân: Joris Chotard
Aimen Moueffek
Ra sân: Louis Mouton
match change
70'
Mathis Amougou
Ra sân: Benjamin Bouchouari
match change
71'
82'
match change Gabriel Bares
Ra sân: Modibo Sagnan
82'
match change Junior Ndiaye
Ra sân: Wahbi Khazri
Pierre Cornud
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
87'
Lucas Stassin
Ra sân: Ibrahim Sissoko
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
258
 
Số đường chuyền
 
537
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
9
 
Long pass
 
37
58
 
Pha tấn công
 
105
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Lucas Stassin
37
Mathis Amougou
29
Aimen Moueffek
17
Pierre Cornud
18
Mathieu Cafaro
10
Florian Tardiau
26
Lamine Fomba
1
Brice Maubleu
25
Ibrahima Wadji
Saint Etienne Saint Etienne 5-4-1
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
30
Larsonne...
19
Petrot
5
Abdelham...
4
Ekwah
21
Batubins...
8
Appiah
22
Davitash...
14
Mouton
6
Bouchoua...
20
Boakye
9
Sissoko
40
Lecomte
29
Mbiayi
52
Maksimov...
5
Sagnan
3
Sylla
19
Inzingou...
13
Chotard
9
Taamari
11
Savanier
7
Nordin
10
Khazri

Substitutes

70
Tanguy Coulibaly
27
Becir Omeragic
15
Gabriel Bares
41
Junior Ndiaye
17
Theo Sainte Luce
16
Dimitry Bertaud
77
Falaye Sacko
44
Theo Chennahi
45
Stefan Džodić
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Lucas Stassin 32
Mathis Amougou 37
Aimen Moueffek 29
Pierre Cornud 17
Mathieu Cafaro 18
Florian Tardiau 10
Lamine Fomba 26
Brice Maubleu 1
Ibrahima Wadji 25
Saint Etienne Montpellier
70 Tanguy Coulibaly
27 Becir Omeragic
15 Gabriel Bares
41 Junior Ndiaye
17 Theo Sainte Luce
16 Dimitry Bertaud
77 Falaye Sacko
44 Theo Chennahi
45 Stefan Džodić

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 36.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 2.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4.2
47.4% Kiểm soát bóng 46.6%
13.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (20trận)
Chủ Khách
Montpellier (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
5
0

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 3 2 51 7.01
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo thứ 2 3 0 0 10 8 80% 0 2 27 6.87
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 45 7.73
18 Mathieu Cafaro Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.04
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 32 7.42
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 2 0 1 33 28 84.85% 0 7 51 7.39
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 2 0 41 7.24
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 2 2 0 17 15 88.24% 1 0 23 6.36
17 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
29 Aimen Moueffek Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.2
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ công 1 1 0 19 15 78.95% 0 0 33 7.79
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 36 90% 0 1 53 7.01
14 Louis Mouton Tiền vệ trụ 1 0 3 15 12 80% 4 0 33 7.06
20 Augustine Boakye Cánh phải 1 1 3 14 12 85.71% 0 0 26 6.81
32 Lucas Stassin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
37 Mathis Amougou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.01

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 48 6.59
52 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 88 86 97.73% 0 1 94 6.41
10 Wahbi Khazri Tiền đạo thứ 2 2 0 2 24 15 62.5% 2 0 38 6.14
11 Teji Savanier Tiền vệ công 3 0 2 63 53 84.13% 12 2 92 7.01
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 38 80.85% 3 1 66 6.24
7 Arnaud Nordin Cánh phải 2 2 1 19 12 63.16% 1 0 38 6.53
5 Modibo Sagnan Trung vệ 1 0 0 62 59 95.16% 0 0 72 6.38
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 1 22 22 100% 0 0 28 6.54
9 Musa Al Taamari Cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 38 5.8
70 Tanguy Coulibaly Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 5.94
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 45 6.54
15 Gabriel Bares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.01
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 66 59 89.39% 2 1 84 6.29
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 37 6.37
41 Junior Ndiaye Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ