Vòng 30
22:00 ngày 15/03/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.87
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
3.25
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Aberdeen Aberdeen
Victor Alfredo Griffith Mullins
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
56'
62'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Shayden Morris
63'
match change Jeppe Okkels
Ra sân: Jack MacKenzie
68'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: Oday Dabbagh
Graham Carey
Ra sân: Stephen Duke-McKenna
match change
72'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Mackenzie Kirk
match change
72'
83'
match change Ester Sokler
Ra sân: Topi Keskinen
Taylor Steven
Ra sân: Barry Douglas
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Aberdeen Aberdeen
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
418
 
Số đường chuyền
 
538
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
43
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
15
32
 
Long pass
 
23
97
 
Pha tấn công
 
118
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
19
Taylor Steven
8
Jonathan Svedberg
20
Ross Sinclair
24
Joshua McPake
10
Nicky Clark
44
Elliot Watt
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-3
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Fisher
30
Douglas
5
Mitchell
4
Balodis
14
Wright
23
Sprangle...
7
Holt
37
Curtis
21
Duke-McK...
16
Sidibeh
27
Kirk
1
Mitov
28
Jensen
26
Dorringt...
5
Knoester
3
MacKenzi...
4
Shinnie
18
Palavers...
20
Morris
9
Nisbet
81
Keskinen
11
Dabbagh

Substitutes

16
Jeppe Okkels
14
Pape Habib Gueye
19
Ester Sokler
10
Leighton Clarkson
8
Dante Polvara
31
Ross Doohan
2
Nicky Devlin
22
Jack Milne
30
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Victor Alfredo Griffith Mullins 6
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Taylor Steven 19
Jonathan Svedberg 8
Ross Sinclair 20
Joshua McPake 24
Nicky Clark 10
Elliot Watt 44
Saint Johnstone Aberdeen
16 Jeppe Okkels
14 Pape Habib Gueye
19 Ester Sokler
10 Leighton Clarkson
8 Dante Polvara
31 Ross Doohan
2 Nicky Devlin
22 Jack Milne
30 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 6.6
1.4 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
52% Kiểm soát bóng 54.5%
9.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (41trận)
Chủ Khách
Aberdeen (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
7
HT-H/FT-T
3
4
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
7
2
2
7

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 65 48 73.85% 0 1 87 7.59
11 Graham Carey Tiền vệ trái 1 0 1 12 11 91.67% 1 1 20 6.23
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 1 50 42 84% 0 0 69 7.2
14 Drey Wright Tiền vệ phải 3 2 1 32 22 68.75% 1 0 55 7.2
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 0 2 62 7.06
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 42 27 64.29% 0 0 48 6.56
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 4 0 42 6.49
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.26
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 4 66 7.79
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.37
37 Sam Curtis Trung vệ 1 0 1 30 19 63.33% 4 5 64 7.03
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.98
19 Taylor Steven Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
5 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 64 7.66
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 2 9 6.2

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 58 82.86% 1 2 98 6.91
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 2 2 0 28 19 67.86% 1 3 40 6.91
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 40 38 95% 0 0 49 7.21
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 1 13 6.32
5 Mats Knoester Trung vệ 3 0 0 69 57 82.61% 0 6 93 7.91
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 1 0 1 20 17 85% 0 2 33 6.73
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.07
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 8 6.04
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 3 85 67 78.82% 8 2 103 7.18
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 4 1 48 6.46
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 2 25 20 80% 0 0 30 6.64
81 Topi Keskinen Cánh phải 3 0 2 14 10 71.43% 1 1 36 6.48
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 3 0 24 6.33
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 48 87.27% 3 0 77 7.21
26 Alfie Dorrington Trung vệ 0 0 0 74 58 78.38% 0 1 91 7.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ