Vòng 24
22:00 ngày 25/01/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.81
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.63
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Motherwell Motherwell
2'
match var Harry Paton Penalty awarded
4'
match pen 0 - 1 Andy Halliday
Maksym Kucheriavyi match yellow.png
22'
Adama Sidibeh
Ra sân: Maksym Kucheriavyi
match change
46'
47'
match yellow.png Tom Sparrow
60'
match change Dominic Thompson
Ra sân: Tom Sparrow
61'
match yellow.png Dominic Thompson
Nicky Clark
Ra sân: Jason Holt
match change
65'
67'
match change Davor Zdravkovski
Ra sân: Andy Halliday
67'
match change Luke Armstrong
Ra sân: Sam Nicholson
70'
match yellow.png Harry Paton
78'
match change Kai Andrews
Ra sân: Harry Paton
78'
match change Johnny Koutroumbis
Ra sân: Marvin Kaleta
Taylor Steven
Ra sân: Barry Douglas
match change
80'
Taylor Steven 1 - 1
Kiến tạo: Nicky Clark
match goal
86'
Bozo Mikulic 2 - 1
Kiến tạo: Adama Sidibeh
match goal
88'
Filip Franczak
Ra sân: Mackenzie Kirk
match change
90'
90'
match yellow.png Luke Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
563
 
Số đường chuyền
 
254
84%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
20
121
 
Pha tấn công
 
74
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Adama Sidibeh
10
Nicky Clark
19
Taylor Steven
46
Filip Franczak
15
Aaron Essel
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
3
Andre Raymond
20
Ross Sinclair
22
Matthew Smith
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
1
Fisher
2
Mikulic
23
Sprangle...
14
Wright
30
Douglas
7
Holt
17
Kucheria...
37
Curtis
6
Mullins
11
Carey
27
Kirk
88
Balcombe
2
Odonnell
4
Gordon
20
Blaney
7
Sparrow
11
Halliday
12
Paton
21
Kaleta
55
Maswanhi...
19
Nicholso...
52
Watt

Substitutes

22
Johnny Koutroumbis
6
Davor Zdravkovski
56
Dominic Thompson
59
Luke Armstrong
54
Kai Andrews
15
Dan Casey
31
Matty Connolly
23
Ewan Wilson
5
Kofi Balmer
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Adama Sidibeh 16
Nicky Clark 10
Taylor Steven 19
Filip Franczak 46
Aaron Essel 15
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Andre Raymond 3
Ross Sinclair 20
Matthew Smith 22
Saint Johnstone Motherwell
22 Johnny Koutroumbis
6 Davor Zdravkovski
56 Dominic Thompson
59 Luke Armstrong
54 Kai Andrews
15 Dan Casey
31 Matty Connolly
23 Ewan Wilson
5 Kofi Balmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 2.33
53% Kiểm soát bóng 40.67%
5.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.7
2.6 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 2.6
2.9 Sút trúng cầu môn 2.6
51.4% Kiểm soát bóng 34.5%
8.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (30trận)
Chủ Khách
Motherwell (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
6
HT-H/FT-T
1
4
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
6
2
3
2

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 0 4 8 6 75% 0 1 11 7
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 39 78% 2 1 64 6.48
11 Graham Carey Tiền vệ trái 2 1 4 50 38 76% 11 1 76 7.3
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 2 52 46 88.46% 0 0 58 6.3
14 Drey Wright Tiền vệ phải 1 0 2 67 59 88.06% 2 1 88 6.77
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 1 0 0 90 82 91.11% 1 3 101 6.36
2 Bozo Mikulic Trung vệ 1 1 1 78 58 74.36% 0 6 86 8.05
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 38 6.47
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 1 1 0 42 37 88.1% 2 0 52 6.65
37 Sam Curtis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 4 2 54 6.59
17 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 5.98
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 4 0 0 24 20 83.33% 0 2 36 7.14
19 Taylor Steven Cánh phải 2 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.92
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 2 1 2 11 9 81.82% 2 5 17 7.1

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 21 18 85.71% 1 1 32 7.54
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 2 1 1 21 17 80.95% 0 4 41 6.9
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 23 65.71% 1 0 52 6.03
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 1 10 7 70% 3 2 22 6.68
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 21 6.31
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 0 1 5 4 80% 0 1 10 5.93
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 0 0% 0 0 7 5.89
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 1 25 9 36% 0 0 32 6.62
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 2 0 40 6.49
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 13 5.54
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 38 6.36
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 5.76
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 1 0 1 20 17 85% 0 1 37 6.59
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 3 1 2 15 12 80% 3 1 42 6.89
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.84
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 21 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ