

0.99
0.87
0.89
0.91
3.22
3.22
2.07
0.63
1.17
1.06
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Antonio Candreva


Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos

Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Emil Bohinen

Ra sân: Grigoris Kastanos

Kiến tạo: Flavius Daniliuc


Ra sân: Michel Aebischer

Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Pasquale Mazzocchi


Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos


Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos

Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Norbert Gyomber

Ra sân: Antonio Candreva

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 4 | 30 | 27 | 90% | 9 | 0 | 43 | 7.22 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 39 | 5.5 | |
10 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.41 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 48 | 6.85 | |
99 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 15 | 6.38 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 1 | 20 | 6.41 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.29 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 2 | 47 | 6.62 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
11 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 48 | 6.94 | |
29 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 34 | 7.65 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 5 | 53 | 7.71 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 52 | 76.47% | 0 | 3 | 80 | 6.5 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 12 | 6.37 | |
21 | Roberto Soriano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
10 | Nicola Sansone | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
5 | Adama Soumaoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 72 | 98.63% | 0 | 4 | 79 | 6.71 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 1 | 60 | 7.12 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 48 | 7.63 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 6 | 1 | 44 | 7.6 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 3 | 67 | 6.52 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 0 | 93 | 6.47 | |
30 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 81 | 6.57 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 5.97 | |
3 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 2 | 1 | 92 | 6.14 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 35 | 6.15 | |
50 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ