Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Salford City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Accrington Stanley
Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.76
+0.5
1.04
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
1.80
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
15'
match yellow.png Tyler Walton
37'
match goal 0 - 1 Shaun Whalley
Kiến tạo: Tyler Walton
Matthew Lund
Ra sân: Benjamin Woodburn
match change
46'
Lewis Warrington
Ra sân: Thomas Edwards
match change
46'
Haji Mnoga match yellow.png
61'
62'
match goal 0 - 2 Benjamin Woods
Jon Taylor
Ra sân: Cole Stockton
match change
63'
66'
match change Kelsey Mooney
Ra sân: Tyler Walton
Hakeeb Adelakun 1 - 2 match pen
70'
Kelly NMai match yellow.png
74'
80'
match change Joe OBrien Whitmarsh
Ra sân: Josh Woods
Ossama Ashley match yellow.png
83'
86'
match change Alex Henderson
Ra sân: Shaun Whalley
90'
match yellow.png Michael Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Accrington Stanley Accrington Stanley
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
329
 
Số đường chuyền
 
257
67%
 
Chuyền chính xác
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
52
25
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
23
96
 
Pha tấn công
 
101
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Lewis Warrington
11
Jon Taylor
8
Matthew Lund
3
Kevin Berkoe
33
Joshua Austerfield
7
Ryan Watson
1
Jamie Jones
Salford City Salford City 3-4-1-2
3-4-1-2 Accrington Stanley Accrington Stanley
13
Young
29
Garbutt
2
Edwards
19
Mnoga
31
Adelakun
6
Fornah
4
Ashley
25
Longelo
14
Woodburn
9
Stockton
10
NMai
1
Kelly
24
Aljofree
17
Matthews
14
Ward
2
Love
6
Coyle
4
Grant
8
Woods
7
Whalley
23
Walton
39
Woods

Substitutes

10
Alex Henderson
9
Kelsey Mooney
43
Joe OBrien Whitmarsh
12
Sebastian Quirk
45
Ashley Hunter
18
Charlie Caton
30
Liam Isherwood
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Lewis Warrington 28
Jon Taylor 11
Matthew Lund 8
Kevin Berkoe 3
Joshua Austerfield 33
Ryan Watson 7
Jamie Jones 1
Salford City Accrington Stanley
10 Alex Henderson
9 Kelsey Mooney
43 Joe OBrien Whitmarsh
12 Sebastian Quirk
45 Ashley Hunter
18 Charlie Caton
30 Liam Isherwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 2.8
2.7 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.9
50.9% Kiểm soát bóng 41.8%
12 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (50trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
12
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
5
0
HT-H/FT-H
4
7
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
6
4
4
4

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Matthew Lund Tiền vệ trụ 1 0 1 17 11 64.71% 0 0 24 6.09
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 2 1 1 53 34 64.15% 4 3 84 6.89
11 Jon Taylor Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 1 1 9 6.24
9 Cole Stockton Tiền đạo thứ 2 2 0 0 5 2 40% 0 2 11 5.95
31 Hakeeb Adelakun Cánh trái 1 1 1 17 10 58.82% 1 0 35 7.03
14 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 1 0 1 10 6 60% 0 0 20 6.2
2 Thomas Edwards Trung vệ 0 0 1 26 14 53.85% 2 2 36 6.57
4 Ossama Ashley Tiền vệ trụ 1 0 0 48 38 79.17% 0 7 72 7.09
19 Haji Mnoga Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 31 72.09% 4 3 78 6.4
6 Tyrese Fornah Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 33 6.28
25 Rosarie Longelo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 2 5 40 7.11
28 Lewis Warrington Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 29 6.32
10 Kelly NMai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 5 45.45% 0 1 35 6.62
13 Matt Young Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 48 6.72

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 2 2 1 32 22 68.75% 4 1 50 7.88
1 Michael Kelly Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 28 6.21
4 Conor Grant Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 12 52.17% 0 1 37 6.35
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 5 20.83% 4 0 39 6.07
9 Kelsey Mooney Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 10 6.37
10 Alex Henderson Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.13
23 Tyler Walton Cánh trái 3 1 2 13 4 30.77% 4 4 34 7.41
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 11 44% 0 1 33 6.32
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 25 18 72% 10 0 59 8.17
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 3 1 0 11 6 54.55% 0 2 33 7.13
43 Joe OBrien Whitmarsh Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.28
14 Benn Ward Defender 0 0 0 28 14 50% 1 4 51 7.1
17 Devon Matthews Midfielder 0 0 0 19 9 47.37% 0 2 35 6.81
24 Sonny Aljofree Trung vệ 1 0 0 25 13 52% 1 6 46 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ