Vòng 25
23:00 ngày 22/02/2025
Samsunspor
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.95
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Samsunspor Samsunspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
22'
match change Muhamed Buljubasic
Ra sân: Giannis Papanikolaou
Samet Akaydin(OW) 1 - 0 match phan luoi
23'
Emre Kilinc 2 - 0
Kiến tạo: Landry Nany Dimata
match goal
41'
46'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Babajide David Akintola
46'
match change Berkay Ozcan
Ra sân: Abdulkadir Omur
46'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Mithat Pala
52'
match phan luoi 2 - 1 Lubomir Satka(OW)
Soner Aydogdu
Ra sân: Carlo Holse
match change
64'
Kingsley Schindler
Ra sân: Arbnor Muja
match change
64'
Eulanio Angelo Chipela Gomes
Ra sân: Emre Kilinc
match change
84'
86'
match goal 2 - 2 Ali Sowe
Kiến tạo: Vaclav Jurecka
88'
match goal 2 - 3 Altin Zeqiri
Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin
Olivier Ntcham
Ra sân: Soner Gonul
match change
90'
90'
match change Attila Mocsi
Ra sân: Ali Sowe
90'
match yellow.png Altin Zeqiri
Olivier Ntcham match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vaclav Jurecka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Samsunspor Samsunspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
360
 
Số đường chuyền
 
406
71%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
43
17
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
22
24
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
35
107
 
Pha tấn công
 
119
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Olivier Ntcham
17
Kingsley Schindler
2
Eulanio Angelo Chipela Gomes
8
Soner Aydogdu
13
Flavien Tait
45
Halil Yeral
55
Yunus Cift
64
Taha Tosun
20
Muhammet Ali ozbaskici
99
Emre Koroglu
Samsunspor Samsunspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Kocuk
28
Gonul
4
Drongele...
37
Satka
18
Yavru
6
Bennasse
5
Yuksel
7
Muja
21
Holse
11
Kilinc
14
Dimata
1
Cetin
37
Sahin
3
Akaydin
2
Alikulov
5
Nielsen
6
Papaniko...
10
Olawoyin
28
Akintola
7
Omur
54
Pala
9
Sowe

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
15
Vaclav Jurecka
77
Altin Zeqiri
4
Attila Mocsi
20
Berkay Ozcan
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varesanovic
30
Ivo Grbic
45
Ayberk Karapo
17
Emrecan Bulut
Đội hình dự bị
Samsunspor Samsunspor
Olivier Ntcham 10
Kingsley Schindler 17
Eulanio Angelo Chipela Gomes 2
Soner Aydogdu 8
Flavien Tait 13
Halil Yeral 45
Yunus Cift 55
Taha Tosun 64
Muhammet Ali ozbaskici 20
Emre Koroglu 99
Samsunspor Caykur Rizespor
18 Muhamed Buljubasic
15 Vaclav Jurecka
77 Altin Zeqiri
4 Attila Mocsi
20 Berkay Ozcan
19 Rachid Ghezzal
8 Dal Varesanovic
30 Ivo Grbic
45 Ayberk Karapo
17 Emrecan Bulut

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 38%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 2
2.6 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 3.1
51.4% Kiểm soát bóng 46.1%
10.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Samsunspor (33trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
8
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
3
4
3
1

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Emre Kilinc Cánh trái 1 1 2 15 9 60% 1 1 32 8.21
18 Zeki Yavru Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 8 44.44% 1 0 27 6.59
37 Lubomir Satka Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.56
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 24 6.83
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 3 43 7.34
4 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 31 6.95
14 Landry Nany Dimata Cánh trái 1 0 1 12 6 50% 0 2 16 7.03
21 Carlo Holse Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.63
5 Celil Yuksel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 29 7.57
7 Arbnor Muja Cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 2 1 26 6.72
28 Soner Gonul Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 43 6.87

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Forward 0 0 0 16 15 93.75% 0 3 27 6.19
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 20 80% 3 1 38 6.15
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.94
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 32 5.57
7 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 2 22 6.05
20 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.99
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.51
77 Altin Zeqiri Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 20 5.97
3 Samet Akaydin Trung vệ 1 0 0 27 20 74.07% 0 3 35 5.81
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 1 1 0 26 24 92.31% 0 1 34 6.24
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 4.9
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 1 1 40 6.13
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 9 42.86% 1 0 38 6.12
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ trụ 1 0 0 26 19 73.08% 0 1 29 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ