

0.79
1.01
0.89
0.81
1.79
3.50
3.75
0.93
0.82
0.68
1.02
Diễn biến chính






Ra sân: Tate Schmitt



Ra sân: Brooklyn Raines

Ra sân: Michael Baldisimo




Ra sân: Corey Baird

Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Cade Cowell

Ra sân: Jeremy Ebobisse

Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 55 | 6.55 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 4 | 2 | 59 | 6.54 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 3 | 3 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 9 | 2 | 75 | 7.66 | |
93 | Judson Silva Tavares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.41 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 68 | 6.24 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 0 | 76 | 6.77 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 38 | 6.64 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 74 | 6.88 | |
55 | Michael Baldisimo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 5.93 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 4 | 71 | 7.66 | |
44 | Cade Cowell | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 33 | 7.16 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
1 | James Thomas Marcinkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.34 | |
25 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 5 | 6.09 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 7 | 0 | 80 | 6.85 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 43 | 5.97 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 35 | 6.72 | |
9 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 1 | 1 | 91 | 7.14 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 59 | 7.13 | |
17 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 65 | 6.3 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.66 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 40 | 6.74 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 0 | 62 | 6.77 | |
22 | Tate Schmitt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 2 | 30 | 6.2 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 52 | 5.63 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 5 | 5.91 | |
35 | Brooklyn Raines | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ