Vòng 13
01:30 ngày 13/04/2025
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2
0.96
U 2
0.92
1
1.85
X
3.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
26'
match yellow.png Damian Alberto Martinez
41'
match yellow.png Gianluca Ferrari
Nicolas Tripichio
Ra sân: EMANUEL CECCHINI
match change
46'
52'
match yellow.png Miguel Brizuela
Andres Vombergar 1 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Cerutti
match goal
58'
62'
match change Nicolas Lamendola
Ra sân: Franco Nicola
Jhohan Sebastian Romana Espitia match yellow.png
66'
68'
match change Leandro Diaz
Ra sân: Mateo Coronel
68'
match change Mateo Bajamich
Ra sân: Carlos Auzqui
Alexis Ricardo Cuello
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
75'
80'
match change Luis Miguel Rodriguez
Ra sân: Damian Alberto Martinez
84'
match yellow.png Matias Orihuela
Teo Rodriguez Pagano
Ra sân: Elias Baez
match change
87'
Nicolas Tripichio match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Leandro Diaz
Alexis Ricardo Cuello match yellow.png
90'
Nery Domínguez
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
90'
Ezequiel Herrera match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
478
 
Số đường chuyền
 
324
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
26
95
 
Pha tấn công
 
80
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nicolas Tripichio
28
Alexis Ricardo Cuello
33
Teo Rodriguez Pagano
16
Nery Domínguez
25
Jose Antonio Devecchi
34
Fabricio Lopez
36
Daniel Herrera
51
Maximiliano Zelaya
19
Manuel Insaurralde
26
Juan Cruz Vega
50
Agustin Ladstatter
22
Branco Salinardi
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-4-2 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
12
Gill
37
Baez
23
Bravo
4
Espitia
32
Herrera
15
CECCHINI
5
Irala
21
Braida
10
Goni
7
Cerutti
9
Vomberga...
12
González
4
Martinez
6
Ferrari
33
Brizuela
39
Orihuela
28
Auzqui
5
Sanchez
30
Lopez
10
Nicola
37
Coronel
29
Cabrera

Substitutes

23
Nicolas Lamendola
9
Mateo Bajamich
27
Leandro Diaz
7
Luis Miguel Rodriguez
25
Tomas Durso
3
Matias De los Santos
13
Marcelo Ortiz
11
Alexis Nicolas Castro
8
Guillermo Acosta
41
Rodrigo Melo
24
Lautaro Agustin Godoy
22
Ramiro Ruiz Rodriguez
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Nicolas Tripichio 24
Alexis Ricardo Cuello 28
Teo Rodriguez Pagano 33
Nery Domínguez 16
Jose Antonio Devecchi 25
Fabricio Lopez 34
Daniel Herrera 36
Maximiliano Zelaya 51
Manuel Insaurralde 19
Juan Cruz Vega 26
Agustin Ladstatter 50
Branco Salinardi 22
San Lorenzo Atletico Tucuman
23 Nicolas Lamendola
9 Mateo Bajamich
27 Leandro Diaz
7 Luis Miguel Rodriguez
25 Tomas Durso
3 Matias De los Santos
13 Marcelo Ortiz
11 Alexis Nicolas Castro
8 Guillermo Acosta
41 Rodrigo Melo
24 Lautaro Agustin Godoy
22 Ramiro Ruiz Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4
50.8% Kiểm soát bóng 49.4%
9.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (17trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
4
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 2 1 0 50 46 92% 2 0 68 7
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 4 0 40 6.9
15 EMANUEL CECCHINI Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.7
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 21 91.3% 0 1 32 7.1
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 2 76 7.3
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 1 1 1 15 7 46.67% 0 6 27 7.5
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 4 2 2 32 20 62.5% 0 0 58 7
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 78 70 89.74% 0 3 96 7.6
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 7.4
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.7
32 Ezequiel Herrera Defender 0 0 2 35 33 94.29% 1 0 52 6.9
5 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 54 96.43% 0 0 66 6.8
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 29 65.91% 2 2 73 7.2
33 Teo Rodriguez Pagano Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.7

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Luis Miguel Rodriguez Tiền đạo thứ 2 1 1 1 2 2 100% 0 0 3 6.9
28 Carlos Auzqui Cánh phải 2 0 2 29 24 82.76% 3 1 47 6.7
39 Matias Orihuela Hậu vệ cánh trái 2 1 1 21 13 61.9% 6 0 42 6.7
4 Damian Alberto Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 3 0 44 6.4
27 Leandro Diaz Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.6
12 Juan González Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 30 7
6 Gianluca Ferrari Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 35 6.5
29 Lisandro Cabrera Forward 2 0 0 20 15 75% 0 2 29 6.9
33 Miguel Brizuela Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 20 6.4
9 Mateo Bajamich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.6
23 Nicolas Lamendola Forward 0 0 0 9 5 55.56% 3 1 23 6.7
37 Mateo Coronel Tiền đạo cắm 2 0 1 16 16 100% 1 0 32 6.5
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 0 0 3 52 44 84.62% 0 0 68 7.5
10 Franco Nicola Cánh trái 3 1 2 18 15 83.33% 3 0 39 6.7
30 Kevin Lopez Tiền vệ trụ 1 0 1 64 54 84.38% 2 1 81 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ