Vòng 25
05:00 ngày 30/11/2024
San Lorenzo 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 1.75
0.89
U 1.75
0.99
1
2.20
X
2.90
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.42
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Belgrano Belgrano
15'
match yellow.png Francisco Facello
28'
match yellow.png Francisco Gonzalez Metilli
30'
match goal 0 - 1 Nicolas Fernandez Miranda
Kiến tạo: Juan Espinola
45'
match yellow.png Gabriel Compagnucci
Nahuel Bustos
Ra sân: Santiago Sosa
match change
46'
59'
match change Matias Suarez
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Andres Vombergar
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
63'
Matias Reali
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
64'
Nahuel Bustos match yellow.png
68'
Nahuel Barrios
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
74'
82'
match goal 0 - 2 Franco Daniel Jara
Kiến tạo: Juan Velazquez
84'
match yellow.png Franco Daniel Jara
Nahuel Bustos match yellow.pngmatch red
84'
86'
match change Pablo Chavarria
Ra sân: Franco Daniel Jara
87'
match change Geronimo Heredia
Ra sân: Francisco Facello
87'
match change Esteban Rolon
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
90'
match change Facundo Lencioni
Ra sân: Juan Velazquez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Belgrano Belgrano
14
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
415
 
Số đường chuyền
 
272
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
21
113
 
Pha tấn công
 
77
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Nahuel Bustos
9
Andres Vombergar
8
Matias Reali
10
Nahuel Barrios
12
Orlando Gil
37
Elias Baez
24
Nicolas Tripichio
36
Daniel Herrera
20
Tomas Porra
17
Elian Mateo Irala
29
Sebastian Hussain Blanco
18
Francisco Fydriszewski
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-4-2 Belgrano Belgrano
13
Altamira...
21
Braida
22
Campi
4
Espitia
35
Melli
40
Sosa
5
Remedi
11
Leguizam...
80
Goni
7
Cerutti
28
Cuello
25
Espinola
35
Facello
2
Leguizam...
37
Troilo
33
Delgado
8
Compagnu...
23
Quignon
24
Metilli
53
Velazque...
29
Jara
22
Miranda

Substitutes

7
Matias Suarez
19
Pablo Chavarria
34
Geronimo Heredia
16
Esteban Rolon
26
Facundo Lencioni
1
Ignacio Chicco
52
Maximo Oses
13
Nicolas Meriano
11
Bryan Reyna
51
Ramiro Hernandes
15
Lucas Andres Menossi
42
Jeremias Lucco
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Nahuel Bustos 77
Andres Vombergar 9
Matias Reali 8
Nahuel Barrios 10
Orlando Gil 12
Elias Baez 37
Nicolas Tripichio 24
Daniel Herrera 36
Tomas Porra 20
Elian Mateo Irala 17
Sebastian Hussain Blanco 29
Francisco Fydriszewski 18
San Lorenzo Belgrano
7 Matias Suarez
19 Pablo Chavarria
34 Geronimo Heredia
16 Esteban Rolon
26 Facundo Lencioni
1 Ignacio Chicco
52 Maximo Oses
13 Nicolas Meriano
11 Bryan Reyna
51 Ramiro Hernandes
15 Lucas Andres Menossi
42 Jeremias Lucco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
26% Kiểm soát bóng 57.33%
6.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2.7
2.8 Sút trúng cầu môn 3.9
35.8% Kiểm soát bóng 53.5%
6.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (5trận)
Chủ Khách
Belgrano (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
80 Iker Muniain Goni Cánh trái 0 0 4 46 44 95.65% 8 0 61 7.2
7 Ezequiel Cerutti Cánh phải 2 0 2 28 22 78.57% 9 1 49 7.2
22 Gaston Matias Campi Trung vệ 2 0 0 44 40 90.91% 0 3 50 6.8
13 Facundo Altamirano Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 7
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 52 85.25% 0 0 74 7.3
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 1 0 1 49 39 79.59% 0 8 66 7.6
77 Nahuel Bustos Tiền vệ công 4 1 1 13 10 76.92% 1 0 23 6.6
10 Nahuel Barrios Tiền vệ công 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 26 6.7
9 Andres Vombergar Tiền đạo thứ 2 2 0 1 7 5 71.43% 0 1 10 6.9
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 0 0 3 43 35 81.4% 4 0 65 6.7
28 Alexis Ricardo Cuello Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 2 31 6.7
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 2 1 0 32 27 84.38% 8 2 61 6.8
11 Ivan Leguizamon Cánh phải 3 2 2 21 16 76.19% 7 3 43 7.7
8 Matias Reali Tiền đạo thứ 2 3 0 1 13 11 84.62% 7 0 31 7.1
40 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 20 6.7

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matias Suarez Tiền đạo thứ 2 0 0 2 16 13 81.25% 0 0 24 6.8
29 Franco Daniel Jara Tiền đạo thứ 2 3 2 1 26 20 76.92% 3 1 47 7.8
19 Pablo Chavarria Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
33 Rafael Marcelo Delgado Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 43 7.1
23 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 39 7.1
22 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 9 75% 2 0 18 7.2
16 Esteban Rolon Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
8 Gabriel Compagnucci Trung vệ 0 0 1 18 13 72.22% 2 0 35 6.8
2 Anibal Leguizamon Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 34 7.4
24 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 2 2 1 39 28 71.79% 1 0 53 7.4
25 Juan Espinola Thủ môn 0 0 1 29 13 44.83% 0 2 40 8.3
35 Francisco Facello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 39 6.5
37 Mariano Troilo Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 29 7
34 Geronimo Heredia Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.6
53 Juan Velazquez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 29 23 79.31% 2 0 47 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ