

1.08
0.82
1.20
0.60
1.75
3.50
4.60
0.96
0.94
1.19
0.72
Diễn biến chính



Kiến tạo: Diogo dos Santos Cabral


Ra sân: Tiago Morais

Ra sân: Demir Ege Tiknaz



Ra sân: Kiko Bondoso
Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda

Ra sân: Matheus Pereira


Ra sân: Serginho

Ra sân: Diogo dos Santos Cabral


Ra sân: Martim Neto

Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais

Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 42 | 6.64 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.65 | |
19 | Bruno Messi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.17 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 52 | 7.35 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 3 | 31 | 7.29 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 45 | 6.49 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 36 | 7.66 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 45 | 6.87 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 27 | 6.45 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 68 | 6.78 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 24 | 6.67 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 1 | 50 | 6.47 | |
41 | Daniel Borges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.06 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 0 | 33 | 6.34 | |
22 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 4 | 66 | 7.03 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 25 | 5.89 | |
98 | Omar Richards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 5 | 0 | 88 | 6.35 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 73 | 6.23 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.62 | |
17 | Marios Vrousai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 42 | 72.41% | 0 | 2 | 86 | 7.43 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 29 | 6.06 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 28 | 6.34 | |
16 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 43 | 6.27 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 55 | 6.42 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
77 | Fabio Ronaldo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
94 | Valentim Sousa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ