

0.81
1.07
0.98
0.90
5.80
4.05
1.46
0.85
1.05
1.12
0.77
Diễn biến chính




Kiến tạo: Carlos Rodolfo Rotondi

Ra sân: Santiago Naveda Lara



Ra sân: Giorgos Giakoumakis

Ra sân: Alexis Hazael Gutierrez Torres

Ra sân: Cristian Andres Dajome Arboleda

Ra sân: Bruno Amione


Ra sân: Mateusz Bogusz

Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
Ra sân: Ramiro Sordo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos Laguna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Anderson Santamaria | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
6 | Javier Guemez Lopez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
13 | Jose Abella | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 1 | 76 | 6.8 | |
7 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
1 | Carlos Acevedo Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
23 | Edson Gutierrez | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 64 | 6.9 | |
19 | Santiago Munoz | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
15 | Santiago Naveda Lara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
32 | Bruno Barticciotto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
16 | Aldo Lopez Vargas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 52 | 7.5 | |
2 | Bruno Amione | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 40 | 7 | |
26 | Ramiro Sordo | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 7 | 1 | 58 | 7.9 | |
17 | Emmanuel Echeverria | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
247 | Tahiel Jimenez | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
205 | Guillermo Munoz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 16 | 6.4 |
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Forward | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
11 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 72 | 7.1 | |
15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 30 | 7.2 | |
2 | Jorge Sanchez | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 64 | 61 | 95.31% | 7 | 0 | 82 | 7.7 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 86 | 7.2 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Defender | 1 | 1 | 2 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 65 | 7.5 | |
14 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 0 | 37 | 6.8 | |
23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
7 | Mateusz Bogusz | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 30 | 6.3 | ||
29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Forward | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 1 | 64 | 8 | |
18 | Luka Romero | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 75 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ