Vòng 3
08:05 ngày 26/01/2025
Santos Laguna
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Club America
Địa điểm: Corona Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 2.75
0.79
U 2.75
0.88
1
4.20
X
3.90
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 0.5
0.35
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Santos Laguna Santos Laguna
Phút
Club America Club America
Geovanni Perez match yellow.png
22'
37'
match goal 0 - 1 Victor Alejandro Davila Zavala
Kiến tạo: Alejandro Zendejas
45'
match goal 0 - 2 Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Kiến tạo: Javairo Dilrosun
Anthony Lozano
Ra sân: Tahiel Jimenez
match change
46'
Guillermo Munoz
Ra sân: Geovanni Perez
match change
46'
Emmanuel Echeverria match yellow.png
50'
Anderson Santamaria match yellow.png
53'
62'
match change Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
Ra sân: Javairo Dilrosun
62'
match change Ramon Juarez Del Castillo
Ra sân: Jonathan Dos Santos
63'
match goal 0 - 3 Alejandro Zendejas
Kiến tạo: Alvaro Fidalgo
Salvador Mariscal
Ra sân: Pedro Jesus Aquino Sanchez
match change
65'
Jordan Carrillo
Ra sân: Fran Villalba
match change
65'
70'
match goal 0 - 4 Alejandro Zendejas
74'
match change Esteban Lozano
Ra sân: Alejandro Zendejas
74'
match change Miguel Ramirez
Ra sân: Alvaro Fidalgo
76'
match yellow.png Miguel Ramirez
78'
match change Franco Rossano
Ra sân: Cristian Calderon
Anthony Lozano 1 - 4 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Laguna Santos Laguna
Club America Club America
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
17
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
384
 
Số đường chuyền
 
499
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
22
94
 
Pha tấn công
 
88
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

205
Guillermo Munoz
11
Anthony Lozano
8
Salvador Mariscal
9
Jordan Carrillo
33
Hector Holguin
3
Ismael Govea Solorzano
16
Aldo Lopez Vargas
26
Ramiro Sordo
19
Santiago Munoz
184
Luis Vega
Santos Laguna Santos Laguna 5-3-2
4-2-3-1 Club America Club America
1
Lopez
17
Echeverr...
2
Amione
5
Santamar...
188
Perez
13
Abella
6
Lopez
18
Sanchez
14
Villalba
191
Carrillo
247
Jimenez
1
Malagon
5
Campos
3
Romero
4
Ramos
18
Calderon
28
Ocegueda
6
Santos
24
Dilrosun
8
Fidalgo
17
2
Zendejas
11
Zavala

Substitutes

29
Ramon Juarez Del Castillo
13
Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
210
Miguel Ramirez
35
Esteban Lozano
193
Franco Rossano
30
Rodolfo Cota Robles
14
Nestor Alejandro Araujo Razo
20
Richard Rafael Sanchez Guerrero
34
Dagoberto Espinoza
186
Diego Arriaga
Đội hình dự bị
Santos Laguna Santos Laguna
Guillermo Munoz 205
Anthony Lozano 11
Salvador Mariscal 8
Jordan Carrillo 9
Hector Holguin 33
Ismael Govea Solorzano 3
Aldo Lopez Vargas 16
Ramiro Sordo 26
Santiago Munoz 19
Luis Vega 184
Santos Laguna Club America
29 Ramon Juarez Del Castillo
13 Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
210 Miguel Ramirez
35 Esteban Lozano
193 Franco Rossano
30 Rodolfo Cota Robles
14 Nestor Alejandro Araujo Razo
20 Richard Rafael Sanchez Guerrero
34 Dagoberto Espinoza
186 Diego Arriaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 58.67%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 4.6
3 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 5.2
47.5% Kiểm soát bóng 45.5%
11.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos Laguna (21trận)
Chủ Khách
Club America (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
0
6
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
3
0
1
3

Santos Laguna Santos Laguna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Anderson Santamaria Defender 0 0 0 46 38 82.61% 0 3 57 6.4
11 Anthony Lozano Forward 4 1 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.9
6 Javier Guemez Lopez Midfielder 4 0 2 47 40 85.11% 1 3 67 7.4
13 Jose Abella Defender 0 0 0 43 33 76.74% 3 4 68 6.4
14 Fran Villalba Midfielder 0 0 4 24 19 79.17% 9 0 43 7.3
18 Pedro Jesus Aquino Sanchez Midfielder 1 1 0 30 26 86.67% 1 2 38 6.7
1 Carlos Acevedo Lopez Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 1 36 6.7
2 Bruno Amione Defender 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 57 6.3
9 Jordan Carrillo Forward 0 0 3 13 13 100% 1 1 19 6.9
8 Salvador Mariscal Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.6
17 Emmanuel Echeverria Defender 3 0 2 30 19 63.33% 5 1 50 6.4
247 Tahiel Jimenez Forward 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.8
191 Stephano Carrillo Forward 3 0 0 20 16 80% 0 2 30 6.7
188 Geovanni Perez Defender 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 12 6
205 Guillermo Munoz Midfielder 2 0 1 18 15 83.33% 1 0 26 6.3

Club America Club America
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Dos Santos Midfielder 1 0 1 57 55 96.49% 0 1 67 7
17 Alejandro Zendejas Midfielder 3 2 2 35 28 80% 2 0 57 9.4
11 Victor Alejandro Davila Zavala Forward 4 1 1 31 25 80.65% 2 0 49 7.7
18 Cristian Calderon Defender 1 0 0 41 37 90.24% 1 1 55 6.9
1 Luis Malagon Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 35 6.8
13 Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo Midfielder 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.4
5 Kevin Nahin Alvarez Campos Defender 1 0 1 31 27 87.1% 3 0 57 7.1
24 Javairo Dilrosun Forward 1 0 1 19 17 89.47% 1 0 27 7.3
8 Alvaro Fidalgo Midfielder 1 1 4 49 44 89.8% 1 1 62 7.8
29 Ramon Juarez Del Castillo Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.5
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos Defender 2 0 0 51 41 80.39% 0 7 72 7.4
3 Israel Reyes Romero Defender 2 0 1 53 44 83.02% 0 5 71 6.9
28 Erick Daniel Sanchez Ocegueda Midfielder 2 2 3 63 60 95.24% 1 1 80 8.1
35 Esteban Lozano Forward 1 1 3 5 5 100% 0 2 10 7
210 Miguel Ramirez Midfielder 1 1 0 8 8 100% 0 0 13 6.6
193 Franco Rossano Defender 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ