Vòng 4
07:30 ngày 17/04/2025
Santos
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Atletico Mineiro
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.84
1
2.63
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Ze Ivaldo 1 - 0 match goal
24'
Alvaro Barreal 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Bontempo
match goal
27'
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Neymar da Silva Santos Junior
match change
34'
45'
match yellow.png Caio Paulista
46'
match change Igor Gomes
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
46'
match change Natanael Moreira Milouski
Ra sân: Renzo Saravia
Joao Pedro Chermont
Ra sân: Luis Leonardo Godoy
match change
46'
56'
match change Gabriel Vinicius Menino
Ra sân: Caio Paulista
Joao Schmidt Urbano match yellow.png
61'
Ze Ivaldo Red card cancelled match var
61'
Ze Ivaldo match yellow.png
62'
71'
match change Bernard Anicio Caldeira Duarte
Ra sân: Fausto Vera
Diego Pituca
Ra sân: Alvaro Barreal
match change
76'
Tomas Rincon
Ra sân: Gabriel Bontempo
match change
76'
77'
match change João Marcelo
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
77'
match yellow.png Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Benjamin Rollheiser
match change
87'
90'
match yellow.png Tomas Cuello
Francisco das Chagas Soares dos Santos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
293
 
Số đường chuyền
 
493
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
35
71
 
Pha tấn công
 
118
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
44
Joao Pedro Chermont
16
Thaciano Mickael da Silva
21
Diego Pituca
8
Tomas Rincon
70
Gabriel Veron Fonseca de Souza
38
Kevyson
14
Luan Peres Petroni
3
Joao Basso
1
Joao Paulo Silva Martins
25
Luis Fellipe Campos Doria
36
Deivid Washington
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
77
Brazao
31
Escobar
4
Gil
2
Ivaldo
29
Godoy
5
Urbano
49
Bontempo
11
Santos
100
Junior
22
Barreal
9
Santos
22
Pires
26
Saravia
4
Vojnov
6
Alonso
38
Paulista
44
Dias
8
Vera
33
Barbosa
10
Scarpa
28
Cuello
7
Hulk

Substitutes

17
Igor Gomes
25
Gabriel Vinicius Menino
11
Bernard Anicio Caldeira Duarte
19
João Marcelo
2
Natanael Moreira Milouski
14
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
23
Ivan Roman
47
Romulo Helbert Pereira Junior
1
Gabriel Delfim
50
David Kaua
27
Ze Phelipe
45
Indio
Đội hình dự bị
Santos Santos
Benjamin Rollheiser 32
Joao Pedro Chermont 44
Thaciano Mickael da Silva 16
Diego Pituca 21
Tomas Rincon 8
Gabriel Veron Fonseca de Souza 70
Kevyson 38
Luan Peres Petroni 14
Joao Basso 3
Joao Paulo Silva Martins 1
Luis Fellipe Campos Doria 25
Deivid Washington 36
Santos Atletico Mineiro
17 Igor Gomes
25 Gabriel Vinicius Menino
11 Bernard Anicio Caldeira Duarte
19 João Marcelo
2 Natanael Moreira Milouski
14 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
23 Ivan Roman
47 Romulo Helbert Pereira Junior
1 Gabriel Delfim
50 David Kaua
27 Ze Phelipe
45 Indio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 59.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 7.1
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 5.5
49.6% Kiểm soát bóng 62.8%
8.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (21trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
2
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
100 Neymar da Silva Santos Junior Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 0 16 6.39
4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.56
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 12 6.62
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.48
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.49
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 24 7
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.64
2 Ze Ivaldo Trung vệ 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 29 8.12
22 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 1 1 1 10 8 80% 1 0 19 7.83
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.68
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
49 Gabriel Bontempo Midfielder 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 7.31

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 2 0 11 5.98
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.63
6 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 33 5.7
10 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 21 5.78
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 18 5.71
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 5.8
33 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.82
28 Tomas Cuello Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 5.79
8 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.71
38 Caio Paulista Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 33 6.49
44 Rubens Antonio Dias Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ