

1.00
0.80
0.82
0.88
2.00
3.10
3.45
1.07
0.68
1.02
0.68
Diễn biến chính



Kiến tạo: John Stiveen Mendoza Valencia

Kiến tạo: Lucas Rafael Araujo Lima


Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia





Ra sân: Neuciano Gusmao, Cicinho


Ra sân: Guilherme De Aguiar Camacho


Ra sân: Arthur Sales

Ra sân: Nicolas Acevedo

Ra sân: Thaciano Mickael da Silva


Ra sân: Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno

Ra sân: Douglas Moreira Fagundes

Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Guilherme De Aguiar Camacho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.89 | |
20 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 16 | 7.87 | |
5 | Alison Lopes Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
23 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 60 | 48 | 80% | 2 | 0 | 74 | 8.26 | |
34 | Joao Paulo Silva Martins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 25 | 7.26 | |
24 | Messias Rodrigues da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 4 | 35 | 7.11 | |
19 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 55 | 7.25 | |
37 | Erikson Carlos Batista dos Santos | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | ||
30 | Lucas Braga Ribeiro | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.44 | |
11 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 51 | 8.31 | |
17 | Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
7 | Ruiz Rivera D. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
28 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 6 | 57 | 7.88 | |
44 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 68 | 7.04 | |
12 | Gabriel Inocêncio | 2 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 60 | 7.09 | ||
36 | Deivid Washington | 6 | 4 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 8.44 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Vitor Hugo Franchescoli de Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 3 | 82 | 6.46 | |
40 | Neuciano Gusmao, Cicinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.14 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 7.12 | |
20 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.25 | |
33 | David de Duarte Macedo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 84 | 6.25 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 41 | 6.09 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 54 | 5.95 | |
10 | Daniel Sampaio Simoes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 1 | 68 | 6.73 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 61 | 6.34 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 3 | 80 | 6.69 | |
21 | Vinicius Alessandro Mingotti | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.05 | ||
6 | Jhoanner Stalin Chavez Quintero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 71 | 6.1 | |
14 | Arthur Sales | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 17 | 100% | 1 | 1 | 26 | 5.97 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 54 | 6.39 | |
17 | Diego Rosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ