Vòng 30
21:30 ngày 18/04/2025
SC Farense
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Boavista FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.25
0.91
U 2.25
0.93
1
1.80
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Boavista FC Boavista FC
50'
match yellow.png Marco van Ginkel
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Miguel Menino
match change
61'
Yusupha Om Njie
Ra sân: Rui Costa
match change
61'
Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Derick Poloni
match change
61'
62'
match yellow.png Sebastian Perez
68'
match goal 0 - 1 Joel da Silva
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
match change
74'
Dario Poveda Romera
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
match change
74'
83'
match change Gboly Ariyibi
Ra sân: Marco van Ginkel
83'
match change Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
83'
match change Vitaly Lystsov
Ra sân: Joel da Silva
90'
match yellow.png Joao Barros
90'
match change Joao Barros
Ra sân: Abdoulaye Diaby
90'
match yellow.png Vitaly Lystsov
90'
match yellow.png Miguel Silva Reisinho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Boavista FC Boavista FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
365
 
Số đường chuyền
 
374
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
36
10
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
10
37
 
Long pass
 
31
99
 
Pha tấn công
 
90
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yusupha Om Njie
21
Filipe Miguel Barros Soares
77
Marco André Silva Lopes Matias
11
Alex Bermejo Escribano
14
Dario Poveda Romera
44
Lucas africo
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
4
Artur Jorge Marques Amorim
8
Ze Ferreira
SC Farense SC Farense 5-3-2
4-2-3-1 Boavista FC Boavista FC
1
Azarias
31
Poloni
2
Barbosa
5
Ribeiro
29
Carolino
28
Lima
6
Neto
93
Menino
20
Lopes
19
Costa
9
Mendes,T...
31
Vaclik
27
Kakay
26
Abascal
13
Fogning
20
Ferreira
24
Perez
16
Silva
10
Reisinho
8
Ginkel
7
Agra
21
Diaby

Substitutes

19
Steven de Sousa Vitoria
71
Joao Barros
5
Vitaly Lystsov
11
Gboly Ariyibi
1
Cesar Bernardo Dutra
35
Goncalo Miguel
17
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
14
Moussa Kone
15
Pedro Gomes
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Yusupha Om Njie 10
Filipe Miguel Barros Soares 21
Marco André Silva Lopes Matias 77
Alex Bermejo Escribano 11
Dario Poveda Romera 14
Lucas africo 44
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22
Artur Jorge Marques Amorim 4
Ze Ferreira 8
SC Farense Boavista FC
19 Steven de Sousa Vitoria
71 Joao Barros
5 Vitaly Lystsov
11 Gboly Ariyibi
1 Cesar Bernardo Dutra
35 Goncalo Miguel
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
14 Moussa Kone
15 Pedro Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 44.67%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
42.9% Kiểm soát bóng 40.6%
15.8 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (33trận)
Chủ Khách
Boavista FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
0
7
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
6
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
7
1
1
3
HT-B/FT-B
4
3
9
1

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 3 0 12 6.02
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 0 0 2 17 11 64.71% 1 4 39 7.07
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 1 1 3 34 27 79.41% 4 2 61 7.07
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 37 6.17
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 1 0 16 6.25
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 48 78.69% 1 2 78 6.92
10 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 2 1 0 4 1 25% 1 0 11 5.95
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 2 0 0 9 5 55.56% 4 0 23 6.55
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 22 6.21
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 3 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.33
5 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 3 53 6.38
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.14
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 27 67.5% 1 1 62 6.74
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 44 6.09
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 2 1 77 6.4
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 20 6.3

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.05
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 39 28 71.79% 0 2 44 6.44
31 Tomas Vaclik Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 1 38 7.03
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 4 1 61 7.12
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 3 1 48 6.66
5 Vitaly Lystsov Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 2 2 6.07
21 Abdoulaye Diaby Cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 3 31 6.56
11 Gboly Ariyibi Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.92
27 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 3 2 48 6.52
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 54 83.08% 0 0 77 7.31
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 0 1 34 24 70.59% 1 0 53 6.87
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 3 0 0 30 21 70% 0 3 45 6.57
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 2 2 0 35 24 68.57% 3 0 54 7.88
71 Joao Barros Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.88
13 Sidoine Fogning Trung vệ 0 0 1 32 24 75% 0 6 55 7.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ