Vòng 22
01:00 ngày 17/02/2025
SC Farense 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
FC Porto
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.01
-1.25
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
7.50
X
4.33
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
FC Porto FC Porto
Falcao Carolino match yellow.png
47'
48'
match goal 0 - 1 Francisco Sampaio Moura
Kiến tạo: Fabio Vieira
Artur Jorge Marques Amorim match yellow.png
59'
62'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Andre Franco
62'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Danny Loader
62'
match change Samu Omorodion
Ra sân: Denis Gul
Marco Moreno match yellow.png
63'
Yusupha Om Njie match yellow.png
64'
69'
match yellow.png Nehuen Perez
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Ra sân: Yusupha Om Njie
match change
71'
Rui Costa
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
71'
72'
match change Alan Varela
Ra sân: Rodrigo Mora
Derick Poloni
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
match change
82'
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Artur Jorge Marques Amorim
match change
82'
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Miguel Menino
match change
82'
85'
match change Vasco Sousa
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
90'
match yellow.png Joao Mario Neto Lopes
Ze Ferreira match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
15
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
255
 
Số đường chuyền
 
512
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
37
81
 
Pha tấn công
 
116
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Derick Poloni
19
Rui Costa
21
Filipe Miguel Barros Soares
9
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
11
Alex Bermejo Escribano
44
Lucas africo
5
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
14
Dario Poveda Romera
1
Kaique Pereira Azarias
SC Farense SC Farense 5-4-1
3-4-1-2 FC Porto FC Porto
33
Velho
2
Barbosa
4
Amorim
29
Carolino
3
Moreno
28
Lima
77
Matias
8
Ferreira
93
Menino
20
Lopes
10
Njie
99
Costa
97
Figueire...
24
Perez
4
Silva
11
Cossa
10
Vieira
20
Franco
74
Moura
86
Mora
27
Gul
19
Loader

Substitutes

22
Alan Varela
6
Stephen Eustaquio
23
Joao Mario Neto Lopes
15
Vasco Sousa
9
Samu Omorodion
3
Tiago Djalo
14
Claudio Pires Morais Ramos
70
Goncalo Borges
7
William Gomes
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Derick Poloni 31
Rui Costa 19
Filipe Miguel Barros Soares 21
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane 9
Alex Bermejo Escribano 11
Lucas africo 44
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 5
Dario Poveda Romera 14
Kaique Pereira Azarias 1
SC Farense FC Porto
22 Alan Varela
6 Stephen Eustaquio
23 Joao Mario Neto Lopes
15 Vasco Sousa
9 Samu Omorodion
3 Tiago Djalo
14 Claudio Pires Morais Ramos
70 Goncalo Borges
7 William Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.1
7.2 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4
42.9% Kiểm soát bóng 57.3%
15.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (33trận)
Chủ Khách
FC Porto (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
11
6
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
6
2
0
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
1
1
4
HT-B/FT-B
4
3
1
6

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 24 6.28
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 8 6.18
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 1 1 2 20 18 90% 4 1 35 6.55
4 Artur Jorge Marques Amorim Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 39 6.03
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 0 4 6
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 22 16 72.73% 0 3 40 7.11
10 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 2 24 5.97
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 1 0 0 0 0 0% 1 0 5 6.18
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.15
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 27 5.96
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 1 42 6.56
8 Ze Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 52 5.74
3 Marco Moreno Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 3 51 6.39
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 2 1 37 5.97
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 0 34 6.91

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 79 69 87.34% 0 4 91 7.53
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 38 6.85
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh phải 0 0 3 46 37 80.43% 4 1 72 7.2
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 28 6.33
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 1 2 22 6.44
24 Nehuen Perez Trung vệ 1 1 0 76 70 92.11% 0 5 86 7.24
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 1 1 2 35 30 85.71% 1 2 57 7.74
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 5.8
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 3 0 2 43 37 86.05% 6 0 64 8.03
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.46
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 67 55 82.09% 0 1 81 6.92
20 Andre Franco Tiền vệ công 1 0 0 29 27 93.1% 1 0 37 6.4
15 Vasco Sousa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.15
27 Denis Gul Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 4 21 6.7
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 3 12 6.18
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 2 0 1 20 14 70% 0 0 34 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ