

1.01
0.89
0.83
0.85
7.50
4.33
1.36
0.97
0.93
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Fabio Vieira


Ra sân: Andre Franco

Ra sân: Danny Loader

Ra sân: Denis Gul



Ra sân: Yusupha Om Njie

Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias


Ra sân: Rodrigo Mora
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa

Ra sân: Artur Jorge Marques Amorim

Ra sân: Miguel Menino


Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 6.18 | |
20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 4 | 1 | 35 | 6.55 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 39 | 6.03 | |
19 | Rui Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 40 | 7.11 | |
10 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 24 | 5.97 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.18 | |
21 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 27 | 5.96 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 42 | 6.56 | |
8 | Ze Ferreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 52 | 5.74 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 51 | 6.39 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 37 | 5.97 | |
93 | Miguel Menino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.91 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 4 | 91 | 7.53 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 38 | 6.85 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 46 | 37 | 80.43% | 4 | 1 | 72 | 7.2 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 28 | 6.33 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 22 | 6.44 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 5 | 86 | 7.24 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 57 | 7.74 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.8 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 0 | 64 | 8.03 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.46 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 1 | 81 | 6.92 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 37 | 6.4 | |
15 | Vasco Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 21 | 6.7 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 12 | 6.18 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 34 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ